CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC TIẾP CẬN
CDIO
Ngành: THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ, mã ngành 7340122
(Ban hành theo Quyết định số 2391/QĐ-ĐHV
ngày 20/9/2024 của Hiệu trưởng Trường Đại học Vinh) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Mã
học phần |
Tên học phần |
Số TC |
(1)
Lý thuyết/ (2) Thực hành,
thực tập / (3) Thảo luận,
Bài tập/ (4) Học phần dự án/
(5) Thực tập TN/ (6) Đồ án TN |
Học
kỳ |
Đơn vị phụ
trách học phần (Khoa/Viện) |
|
|
KIẾN
THỨC BẮT BUỘC |
|
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|
|
1 |
ECO21002 |
Nhập
môn ngành kinh tế |
3 |
0 |
0 |
0 |
45 |
0 |
0 |
1 |
Kinh tế |
2 |
LAW20003 |
Luật
kinh tế |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
1 |
Luật kinh tế |
3 |
ENG10001 |
Tiếng
Anh 1 |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
1 |
Sư phạm Ngoại ngữ |
4 |
INF22001 |
Tin
học nhóm ngành kinh tế |
3 |
30 |
15 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
Kỹ thuật - Công nghệ |
5 |
MAT21004 |
Toán
cao cấp |
4 |
45 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
1 |
Toán |
|
NAP11001 |
Giáo
dục quốc phòng 1 (Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
(2) |
30 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1-3 |
GDQP&AN |
|
NAP11002 |
Giáo
dục quốc phòng 2 (Công tác quốc phòng và an ninh) |
(2) |
30 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1-3 |
GDQP&AN |
|
NAP11003 |
Giáo
dục quốc phòng 3 (Quân sự chung) |
(2) |
15 |
15 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1-3 |
GDQP&AN |
|
NAP11004 |
Giáo
dục quốc phòng 4 (Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và Chiến thuật) |
(2) |
4 |
26 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1-3 |
GDQP&AN |
|
SPO10001 |
Giáo
dục thể chất |
(5) |
15 |
60 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1-3 |
Giáo dục thể chất |
6 |
ECO20003 |
Kinh
tế vi mô |
4 |
45 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Kinh tế |
7 |
ACC21001 |
Nguyên
lý kế toán |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Kế toán |
8 |
ENG10002 |
Tiếng
Anh 2 |
4 |
45 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Sư phạm Ngoại ngữ |
9 |
POL11001 |
Triết
học Mác - Lênin |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Giáo dục Chính trị |
10 |
MAT20007 |
Xác
suất - Thống kê và Toán kinh tế |
4 |
45 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Toán |
11 |
POL11002 |
Kinh
tế chính trị Mác - Lênin |
2 |
20 |
0 |
10 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Giáo dục Chính trị |
12 |
ECO20006 |
Kinh
tế quốc tế |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Kinh tế |
13 |
ECO20004 |
Kinh
tế vĩ mô |
4 |
45 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Kinh tế |
14 |
FIN20001 |
Lý
thuyết tài chính tiền tệ |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Tài chính Ngân hàng |
15 |
BUA20001 |
Marketing
căn bản |
4 |
0 |
0 |
0 |
60 |
0 |
0 |
3 |
Quản trị kinh doanh |
16 |
POL11003 |
Chủ
nghĩa xã hội khoa học |
2 |
20 |
0 |
10 |
0 |
0 |
0 |
4 |
Giáo dục Chính trị |
17 |
ACC21002 |
Phân
tích hoạt động kinh doanh |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
4 |
Kế toán |
18 |
ECO20009 |
Quản
lí nhà nước về kinh tế |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
4 |
Kinh tế |
19 |
BUA30002 |
Quản
trị học |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
4 |
Quản trị kinh doanh |
20 |
INF30101 |
Thiết
kế và quản trị cơ sở dữ liệu |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
4 |
Kỹ thuật - Công nghệ |
21 |
ECO20005 |
Thống
kê kinh tế |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
4 |
Kinh tế |
22 |
ECM31001 |
Thương
mại điện tử |
5 |
0 |
0 |
0 |
75 |
0 |
0 |
4 |
Quản trị kinh doanh |
23 |
ECO21007 |
Lập
dự án đầu tư |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
5 |
Kinh tế |
24 |
POL11004 |
Lịch
sử Đảng cộng sản Việt Nam |
2 |
20 |
0 |
10 |
0 |
0 |
0 |
5 |
Giáo dục Chính trị |
25 |
INF31099 |
Phát
triển website thương mại điện tử |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
5 |
Kỹ thuật - Công nghệ |
26 |
ECM30002 |
Quản
trị thương mại điện tử |
4 |
0 |
0 |
0 |
60 |
0 |
0 |
5 |
Quản trị kinh doanh |
27 |
BUA20003 |
Văn
hóa kinh doanh |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
5 |
Quản trị kinh doanh |
28 |
ACC30001 |
Hệ
thống thuế Việt Nam |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
6 |
Kế toán |
29 |
FIN20002 |
Quản
trị tài chính |
4 |
45 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
6 |
Tài chính Ngân hàng |
30 |
INF30099 |
Quản
trị website thương mại điện tử |
4 |
0 |
0 |
0 |
60 |
0 |
0 |
6 |
Kỹ thuật - Công nghệ |
31 |
FIN30004 |
Thị
trường tài chính |
3 |
24 |
15 |
6 |
0 |
0 |
0 |
6 |
Tài chính Ngân hàng |
32 |
POL10002 |
Tư
tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
20 |
0 |
10 |
0 |
0 |
0 |
6 |
Giáo dục Chính trị |
33 |
FIN30022 |
Thanh
toán điện tử |
4 |
45 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
7 |
Tài chính Ngân hàng |
34 |
FIN20003 |
Thực
hành doanh nghiệp mô phỏng |
5 |
0 |
0 |
0 |
75 |
0 |
0 |
7 |
Tài chính Ngân hàng |
TT |
Mã
học phần |
Tên
học phần |
Số
TC |
(1)
Lý thuyết/ (2) Thực hành,
thực tập / (3) Thảo luận,
Bài tập/ (4) Học phần dự án/
(5) Thực tập TN/ (6) Đồ án TN |
Học
kỳ |
Đơn
vị phụ trách học phần (Khoa/Viện) |
35 |
|
Tự
chọn 1 |
3 |
|
|
|
|
|
|
7 |
|
36 |
|
Tự
chọn 2 |
3 |
|
|
|
|
|
|
7 |
|
37 |
BUA33014 |
Thực
tập và Đồ án tốt nghiệp |
8 |
0 |
0 |
0 |
0 |
75 |
45 |
8 |
Quản trị kinh doanh |
|
|
Tổng |
126 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tự chọn 1
(Chọn 1 trong 3 học phần) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
INF30119 |
Khai phá dữ
liệu trong thương mại điện tử |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
7 |
Kỹ thuật - Công nghệ |
2 |
ECM30003 |
Marketing
điện tử |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
7 |
Quản trị kinh doanh |
3 |
ECM30005 |
Thương
mại di động |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
7 |
Quản trị kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tự chọn 2
(Chọn 1 trong 3 học phần) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
ECM30004 |
Giao dịch
thương mại điện tử |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
7 |
Quản trị kinh doanh |
2 |
BUA30025 |
Quản
trị quan hệ khách hàng |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
7 |
Quản trị kinh doanh |
3 |
BUA30012 |
Quản
trị thương hiệu |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
7 |
Quản trị kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|