CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC TIẾP CẬN CDIO
Ngành: CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA, mã ngành 7510303

(Ban hành theo Quyết định số 2391/QĐ-ĐHV ngày 20/9/2024 của Hiệu trưởng Trường Đại học Vinh)
                       
TT
học phần
Tên học phần Số TC (1) Lý thuyết/ (2) Thực hành,
thực tập / (3) Thảo luận,
Bài tập/ (4) Học phần dự án/
(5) Thực tập TN/ (6) Đồ án TN
Học
kỳ
Đơn vị phụ trách học phần (Khoa/Viện) 
    KIẾN THỨC BẮT BUỘC   1 2 3 4 5 6    
1 ELE21001 Nhập môn ngành kỹ thuật và công nghệ 4 0 0 0 60 0 0 1 Kỹ thuật - Công nghệ
2 MAT21002 Đại số tuyến tính 3 30 0 15 0 0 0 1 Toán
3 ENG10001 Tiếng Anh 1 3 30 0 15 0 0 0 1 Sư phạm Ngoại ngữ
4 INF21004 Tin học kỹ thuật 3 30 15 0 0 0 0 1 Kỹ thuật - Công nghệ
5 PHY22001 Vật lí đại cương 4 45 0 15 0 0 0 1 Vật lý
  NAP11001 Giáo dục quốc phòng 1 (Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) (2) 30 0 0 0 0 0 1-3 GDQP&AN
  NAP11002 Giáo dục quốc phòng 2 (Công tác quốc phòng và an ninh) (2) 30 0 0 0 0 0 1-3 GDQP&AN
  NAP11003 Giáo dục quốc phòng 3 (Quân sự chung) (2) 15 15 0 0 0 0 1-3 GDQP&AN
  NAP11004 Giáo dục quốc phòng 4 (Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và Chiến thuật) (2) 4 26 0 0 0 0 1-3 GDQP&AN
  SPO10001 Giáo dục thể chất (5) 15 60 0 0 0 0 1-3 Giáo dục thể chất
6 MAT20006 Giải tích 5 60 0 15 0 0 0 2 Toán
7 ENG10002 Tiếng Anh 2 4 45 0 15 0 0 0 2 Sư phạm Ngoại ngữ
8 POL11001 Triết học Mác - Lênin 3 30 0 15 0 0 0 2 Giáo dục Chính trị
9 CAE30002 Ứng dụng CAD trong kỹ thuật 3 0 0 0 45 0 0 2 Kỹ thuật - Công nghệ
10 POL11002 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 20 0 10 0 0 0 3 Giáo dục Chính trị
11 ELE20002 Kỹ thuật điện, điện tử 4 0 0 0 60 0 0 3 Kỹ thuật - Công nghệ
12 CAE30003 Kỹ thuật lập trình 3 30 15 0 0 0 0 3 Kỹ thuật - Công nghệ
13 ELE20007 Lý thuyết mạch điện 3 30 0 15 0 0 0 3 Kỹ thuật - Công nghệ
14 MAT21009 Xác suất và Thống kê 3 30 0 15 0 0 0 3 Toán
15 POL11003 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 20 0 10 0 0 0 4 Giáo dục Chính trị
16 AUT31011 Điện tử công suất 4 30 30 0 0 0 0 4 Kỹ thuật - Công nghệ
17 AUT30001 Lý thuyết điều khiển tự động 4 0 0 0 60 0 0 4 Kỹ thuật - Công nghệ
18 ELE32005 Máy điện và khí cụ điện 3 30 15 0 0 0 0 4 Kỹ thuật - Công nghệ
19   Tự chọn 1 3             4  
20 ELE21006 Điện tử số và vi xử lý 4 45 15 0 0 0 0 5 Kỹ thuật - Công nghệ
21 CAE30008 Đồ án 1 4 0 0 0 60 0 0 5 Kỹ thuật - Công nghệ
22 POL11004 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 20 0 10 0 0 0 5 Giáo dục Chính trị
23 CAE30007 Thực hành cơ sở ngành CNKTĐK&TĐH 4 0 60 0 0 0 0 5 Kỹ thuật - Công nghệ
24 AUT31005 Truyền động điện 3 30 15 0 0 0 0 5 Kỹ thuật - Công nghệ
25 AUT30003 Điều khiển logic và PLC 4 45 15 0 0 0 0 6 Kỹ thuật - Công nghệ
26 CAE30011 Đồ án 2 4 0 0 0 60 0 0 6 Kỹ thuật - Công nghệ
27 CAE30009 Lý thuyết điều khiển nâng cao 3 30 15 0 0 0 0 6 Kỹ thuật - Công nghệ
28 CAE30010 Thực tập chuyên ngành CNKTĐK&TĐH 4 0 60 0 0 0 0 6 Kỹ thuật - Công nghệ
29 POL10002 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20 0 10 0 0 0 6 Giáo dục Chính trị
30 CAE30017 Điều khiển quá trình 3 30 15 0 0 0 0 7 Kỹ thuật - Công nghệ
31 CAE30018 Đồ án 3 4 0 0 0 60 0 0 7 Kỹ thuật - Công nghệ
32 CAE30016 Thiết kế hệ thống nhúng và IoT 3 30 15 0 0 0 0 7 Kỹ thuật - Công nghệ
33   Tự chọn 2 3             7  
TT
học phần
Tên học phần Số TC (1) Lý thuyết/ (2) Thực hành,
thực tập / (3) Thảo luận,
Bài tập/ (4) Học phần dự án/
(5) Thực tập TN/ (6) Đồ án TN
Học
kỳ
Đơn vị phụ trách học phần (Khoa/Viện) 
34   Chuyên ngành hẹp - Học phần 1 3             7  
35   Chuyên ngành hẹp - Học phần 2 3             7  
36 CAE30025 Thực tập và Đồ án tốt nghiệp 10 0 0 0 0 60 90 8 Kỹ thuật - Công nghệ
    Tổng 126                
                       
  Tự chọn 1 (Chọn 1 trong 3 học phần)                  
1 CAE30004 Hệ thống cung cấp điện công nghiệp 3 30 15 0 0 0 0 4 Kỹ thuật - Công nghệ
2 CAE30005 Hệ thống cung cấp điện tái tạo 3 30 15 0 0 0 0 4 Kỹ thuật - Công nghệ
3 CAE30006 Hệ thống lưu trữ điện năng 3 30 15 0 0 0 0 4 Kỹ thuật - Công nghệ
                       
  Tự chọn 2 (Chọn 1 trong 4 học phần)                  
1 CAE30012 Quản lý dự án kỹ thuật 3 30 0 15 0 0 0 7 Kỹ thuật - Công nghệ
2 CAE30013 Quản lý chất lượng 3 30 0 15 0 0 0 7 Kỹ thuật - Công nghệ
3 CAE30014 Sáng tạo và khởi nghiệp 3 30 0 15 0 0 0 7 Kỹ thuật - Công nghệ
4 CAE30015 Kĩ năng viết và tư duy phản biện 3 30 0 15 0 0 0 7 Kỹ thuật - Công nghệ
                       
  CHUYÊN NGÀNH HẸP (Chỉ chọn 1 trong 3 chuyên ngành hẹp)          
  Chuyên ngành hẹp 1                  
1 CAE30019 AI và hệ thống điều khiển thông minh 3 30 15 0 0 0 0 7 Kỹ thuật - Công nghệ
2 CAE30020 Kỹ thuật robot và hệ thống tự hành 3 30 15 0 0 0 0 7 Kỹ thuật - Công nghệ
                       
  Chuyên ngành hẹp 2                  
1 CAE30021 Robot công nghiệp 3 30 15 0 0 0 0 7 Kỹ thuật - Công nghệ
2 CAE30022 Hệ thống SCADA & DCS 3 30 15 0 0 0 0 7 Kỹ thuật - Công nghệ
                       
  Chuyên ngành hẹp 3                  
1 CAE30023 Đo lường công nghiệp 3 30 15 0 0 0 0 7 Kỹ thuật - Công nghệ
2 CAE30024 Hệ thống truyền thông công nghiệp 3 30 15 0 0 0 0 7 Kỹ thuật - Công nghệ