KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC TIẾP
CẬN CDIO
Ngành: SƯ PHẠM KHOA HỌC TỰ NHIÊN, mã ngành 7140247
(Ban hành theo Quyết định số 2391/QĐ-ĐHV
ngày 20/9/2024 của Hiệu trưởng Trường Đại học Vinh) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Mã
học phần |
Tên học phần |
Số TC |
(1)
Lý thuyết/ (2) Thực hành,
thực tập / (3) Thảo luận,
Bài tập/ (4) Học phần dự án/
(5) Thực tập TN/ (6) Đồ án TN |
Học
kỳ |
Đơn vị phụ
trách học phần (Khoa/Viện) |
|
|
KIẾN
THỨC BẮT BUỘC |
|
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|
|
1 |
PED20002 |
Nhập
môn ngành sư phạm |
3 |
0 |
0 |
0 |
45 |
0 |
0 |
1 |
Trường Sư phạm |
2 |
CHE21003 |
Hoá
học đại cương |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
1 |
Hóa học |
3 |
MAT20011 |
Toán
cao cấp |
5 |
50 |
0 |
25 |
0 |
0 |
0 |
1 |
Toán |
4 |
POL11001 |
Triết
học Mác - Lênin |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
1 |
Giáo dục Chính trị |
5 |
PHY21002 |
Vật
lý đại cương |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
1 |
Vật lý |
|
NAP11001 |
Giáo
dục quốc phòng 1 (Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
(2) |
30 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1-3 |
GDQP&AN |
|
NAP11002 |
Giáo
dục quốc phòng 2 (Công tác quốc phòng và an ninh) |
(2) |
30 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1-3 |
GDQP&AN |
|
NAP11003 |
Giáo
dục quốc phòng 3 (Quân sự chung) |
(2) |
15 |
15 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1-3 |
GDQP&AN |
|
NAP11004 |
Giáo
dục quốc phòng 4 (Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và Chiến thuật) |
(2) |
4 |
26 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1-3 |
GDQP&AN |
|
SPO10001 |
Giáo
dục thể chất |
(5) |
15 |
60 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1-3 |
Giáo dục thể chất |
6 |
SED30001 |
Cơ
- Nhiệt |
4 |
0 |
0 |
0 |
60 |
0 |
0 |
2 |
Vật lý |
7 |
POL11002 |
Kinh
tế chính trị Mác - Lênin |
2 |
20 |
0 |
10 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Giáo dục Chính trị |
8 |
BIO21002 |
Sinh
học đại cương |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Sinh học |
9 |
EDU21003 |
Tâm
lý học |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Tâm lý - Giáo dục |
10 |
ENG10001 |
Tiếng
Anh 1 |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Sư phạm Ngoại ngữ |
11 |
POL11003 |
Chủ
nghĩa xã hội khoa học |
2 |
20 |
0 |
10 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Giáo dục Chính trị |
12 |
EDU20006 |
Giáo
dục học |
4 |
45 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Tâm lý - Giáo dục |
13 |
SED30002 |
Hóa
hữu cơ |
4 |
45 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Hóa học |
14 |
ENG10002 |
Tiếng
Anh 2 |
4 |
45 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Sư phạm Ngoại ngữ |
15 |
INF20005 |
Ứng
dụng ICT trong giáo dục |
4 |
0 |
0 |
0 |
60 |
0 |
0 |
3 |
Tin học |
16 |
SED30004 |
Hóa
vô cơ |
5 |
0 |
0 |
0 |
75 |
0 |
0 |
4 |
Hóa học |
17 |
POL11004 |
Lịch
sử Đảng cộng sản Việt Nam |
2 |
20 |
0 |
10 |
0 |
0 |
0 |
4 |
Giáo dục Chính trị |
18 |
SED30006 |
Phương
pháp NCKH trong dạy học KHTN |
2 |
15 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
4 |
Trường Sư phạm |
19 |
SED30003 |
Sinh
học người và động vật |
4 |
45 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
4 |
Sinh học |
20 |
SED30005 |
Thực
hành Hóa học |
3 |
0 |
45 |
0 |
0 |
0 |
0 |
4 |
Hóa học |
21 |
|
Tự
chọn 1 |
2 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
22 |
SED30007 |
Điện
từ học |
4 |
30 |
0 |
30 |
0 |
0 |
0 |
5 |
Vật lý |
23 |
SED30010 |
Lý
luận và PPDH khoa học tự nhiên |
5 |
60 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
5 |
Trường Sư phạm |
24 |
SED30008 |
Sinh
học thực vật và vi sinh vật |
5 |
0 |
0 |
0 |
75 |
0 |
0 |
5 |
Sinh học |
25 |
SED30009 |
Thực
hành Sinh học |
3 |
0 |
45 |
0 |
0 |
0 |
0 |
5 |
Sinh học |
26 |
POL10002 |
Tư
tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
20 |
0 |
10 |
0 |
0 |
0 |
5 |
Giáo dục Chính trị |
27 |
SED30014 |
Hoạt
động trải nghiệm KHTN |
2 |
15 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
6 |
Trường Sư phạm |
28 |
SED30012 |
Phát
triển chương trình môn KHTN và thực tế phổ thông |
4 |
0 |
0 |
0 |
60 |
0 |
0 |
6 |
Trường Sư phạm |
29 |
SED30011 |
Quang
học - Thiên văn học |
4 |
45 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
6 |
Vật lý |
30 |
SED30013 |
Thực
hành Vật lý |
3 |
0 |
45 |
0 |
0 |
0 |
0 |
6 |
Vật lý |
31 |
|
Tự
chọn 2 |
3 |
|
|
|
|
|
|
6 |
|
32 |
SED30016 |
Di
truyền - Tiến hoá |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
7 |
Sinh học |
33 |
SED30015 |
Hóa
học môi trường |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
7 |
Hóa học |
TT |
Mã
học phần |
Tên
học phần |
Số
TC |
(1)
Lý thuyết/ (2) Thực hành,
thực tập / (3) Thảo luận,
Bài tập/ (4) Học phần dự án/
(5) Thực tập TN/ (6) Đồ án TN |
Học
kỳ |
Đơn
vị phụ trách học phần (Khoa/Viện) |
34 |
SED30017 |
Kiểm
tra đánh giá trong dạy học Khoa học tự nhiên |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
7 |
Trường Sư phạm |
35 |
SED30018 |
Thực
hành dạy học môn Khoa học tự nhiên |
4 |
0 |
60 |
0 |
0 |
0 |
0 |
7 |
Trường Sư phạm |
36 |
|
Tự
chọn 3 |
2 |
|
|
|
|
|
|
7 |
|
37 |
SED30019 |
Thực
tập và Đồ án tốt nghiệp |
8 |
0 |
0 |
0 |
0 |
75 |
45 |
8 |
Trường Sư phạm |
|
|
Tổng |
126 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tự chọn 1
(Chọn 1 trong 3 học phần) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
SED30021 |
Hóa học các hệ
phân tán |
2 |
20 |
0 |
10 |
0 |
0 |
0 |
4 |
Hóa học |
2 |
SED30022 |
Thực
tập thiên nhiên |
2 |
0 |
30 |
0 |
0 |
0 |
0 |
4 |
Sinh học |
3 |
SED30020 |
Vật
lý nano |
2 |
20 |
0 |
10 |
0 |
0 |
0 |
4 |
Vật lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tự chọn 2
(Chọn 1 trong 3 học phần) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
SED30024 |
Một số vấn đề
hóa học hiện đại |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
6 |
Hóa học |
2 |
SED30025 |
Một
số vân đề sinh học hiện đại |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
6 |
Sinh học |
3 |
SED30023 |
Một
số vấn đề Vật lý hiện đại |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
6 |
Vật lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tự chọn 3
(Chọn 1 trong4 học phần) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
SED30028 |
Bồi dưỡng học
sinh giỏi KHTN |
2 |
20 |
0 |
10 |
0 |
0 |
0 |
7 |
Trường Sư phạm |
2 |
SED30029 |
Dạy
học KHTN bằng tiếng Anh |
2 |
20 |
0 |
10 |
0 |
0 |
0 |
7 |
Trường Sư phạm |
3 |
SED30026 |
Dạy
học STEM ở trường THCS |
2 |
20 |
0 |
10 |
0 |
0 |
0 |
7 |
Trường Sư phạm |
4 |
SED30027 |
Ứng
dụng CNTT trong dạy học KHTN |
2 |
15 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
7 |
Trường Sư phạm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|