KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC TIẾP
CẬN CDIO
Ngành: QUỐC TẾ HỌC, mã ngành 7310601
(Ban hành theo Quyết định số 2391/QĐ-ĐHV
ngày 20/9/2024 của Hiệu trưởng Trường Đại học Vinh) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Mã
học phần |
Tên học phần |
Số TC |
(1)
Lý thuyết/ (2) Thực hành,
thực tập / (3) Thảo luận,
Bài tập/ (4) Học phần dự án/
(5) Thực tập TN/ (6) Đồ án TN |
Học
kỳ |
Đơn vị phụ
trách học phần (Khoa/Viện) |
|
|
KIẾN
THỨC BẮT BUỘC |
|
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|
|
1 |
ENG30070 |
Nhập
môn ngành Ngoại văn |
3 |
0 |
0 |
0 |
45 |
0 |
0 |
1 |
Sư phạm Ngoại ngữ |
2 |
LAW21001 |
Lý
luận về nhà nước và pháp luật |
5 |
50 |
0 |
25 |
0 |
0 |
0 |
1 |
Luật học |
3 |
ISB30002 |
Tiếng
Anh giao tiếp 1 |
4 |
45 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
1 |
Sư phạm Ngoại ngữ |
4 |
POL11001 |
Triết
học Mác - Lênin |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
1 |
Giáo dục Chính trị |
|
NAP11001 |
Giáo
dục quốc phòng 1 (Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
(2) |
30 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1-3 |
GDQP&AN |
|
NAP11002 |
Giáo
dục quốc phòng 2 (Công tác quốc phòng và an ninh) |
(2) |
30 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1-3 |
GDQP&AN |
|
NAP11003 |
Giáo
dục quốc phòng 3 (Quân sự chung) |
(2) |
15 |
15 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1-3 |
GDQP&AN |
|
NAP11004 |
Giáo
dục quốc phòng 4 (Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và Chiến thuật) |
(2) |
4 |
26 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1-3 |
GDQP&AN |
|
SPO10001 |
Giáo
dục thể chất |
(5) |
15 |
60 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1-3 |
Giáo dục thể chất |
5 |
LIT20006 |
Cơ
sở văn hóa Việt Nam |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Ngữ Văn |
6 |
POL11002 |
Kinh
tế chính trị Mác - Lênin |
2 |
20 |
0 |
10 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Giáo dục Chính trị |
7 |
ISB30003 |
Tiếng
Anh giao tiếp 2 |
4 |
45 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Sư phạm Ngoại ngữ |
8 |
INF20002 |
Tin
học |
3 |
30 |
15 |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Tin học |
9 |
|
Tự
chọn 1 |
3 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
10 |
POL11003 |
Chủ
nghĩa xã hội khoa học |
2 |
20 |
0 |
10 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Giáo dục Chính trị |
11 |
ENG30004 |
Đọc
- Viết tiếng Anh 1 |
4 |
45 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Sư phạm Ngoại ngữ |
12 |
POL11004 |
Lịch
sử Đảng cộng sản Việt Nam |
2 |
20 |
0 |
10 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Giáo dục Chính trị |
13 |
ENG30006 |
Nghe
- Nói tiếng Anh 1 |
4 |
45 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Sư phạm Ngoại ngữ |
14 |
ISB30004 |
Truyền
thông đối ngoại |
3 |
0 |
0 |
0 |
45 |
0 |
0 |
3 |
Sư phạm Ngoại ngữ |
15 |
|
Tự
chọn 2 |
4 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
16 |
ISB30005 |
Các
tổ chức quốc tế và khu vực |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
4 |
Sư phạm Ngoại ngữ |
17 |
ENG30013 |
Đọc
- Viết tiếng Anh 2 |
4 |
45 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
4 |
Sư phạm Ngoại ngữ |
18 |
ISB30006 |
Kỹ
năng đàm phán |
4 |
0 |
0 |
0 |
60 |
0 |
0 |
4 |
Sư phạm Ngoại ngữ |
19 |
ENG30016 |
Nghe
- Nói tiếng Anh 2 |
4 |
45 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
4 |
Sư phạm Ngoại ngữ |
20 |
POL10002 |
Tư
tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
20 |
0 |
10 |
0 |
0 |
0 |
4 |
Giáo dục Chính trị |
21 |
|
Tự
chọn 3 |
3 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
22 |
ENG31043 |
Biên
dịch |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
5 |
Sư phạm Ngoại ngữ |
23 |
ISB30007 |
Lễ
tân ngoại giao |
4 |
0 |
0 |
0 |
60 |
0 |
0 |
5 |
Sư phạm Ngoại ngữ |
24 |
HIS30015 |
Quan
hệ quốc tế thời cận hiện đại |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
5 |
Lịch sử |
25 |
HIS31017 |
Toàn
cầu hóa và quá trình hội nhập quốc tế của Việt Nam |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
5 |
Lịch sử |
26 |
|
Tự
chọn 4 |
3 |
|
|
|
|
|
|
5 |
|
27 |
POL30052 |
Chính
sách đối ngoại Việt Nam |
4 |
45 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
6 |
Chính trị và Báo chí |
28 |
ISB30008 |
Quan
hệ quốc tế ở Đông Á |
4 |
0 |
0 |
0 |
60 |
0 |
0 |
6 |
Sư phạm Ngoại ngữ |
29 |
POL30005 |
Thể
chế chính trị đương đại |
4 |
40 |
0 |
20 |
0 |
0 |
0 |
6 |
Chính trị và Báo chí |
30 |
|
Tự
chọn 5 |
4 |
|
|
|
|
|
|
6 |
|
31 |
ISB30009 |
Giao
tiếp giao văn hóa |
4 |
0 |
0 |
0 |
60 |
0 |
0 |
7 |
Sư phạm Ngoại ngữ |
32 |
ECO20006 |
Kinh
tế quốc tế |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
7 |
Kinh tế |
33 |
LAW31020 |
Luật
Quốc tế |
4 |
40 |
0 |
20 |
0 |
0 |
0 |
7 |
Luật kinh tế |
34 |
BUA30026 |
Quản
trị kinh doanh quốc tế |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
7 |
Quản trị kinh doanh |
TT |
Mã
học phần |
Tên
học phần |
Số
TC |
(1)
Lý thuyết/ (2) Thực hành,
thực tập / (3) Thảo luận,
Bài tập/ (4) Học phần dự án/
(5) Thực tập TN/ (6) Đồ án TN |
Học
kỳ |
Đơn
vị phụ trách học phần (Khoa/Viện) |
35 |
|
Tự
chọn 6 |
3 |
|
|
|
|
|
|
7 |
|
36 |
ISB30010 |
Thực
tập và Đồ án tốt nghiệp |
8 |
0 |
0 |
0 |
0 |
75 |
45 |
8 |
Sư phạm Ngoại ngữ |
|
|
Tổng |
126 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tự chọn 1
(Chọn 1 trong 3 học phần) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
KOR20001 |
Tiếng Hàn 1 |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Sư phạm Ngoại ngữ |
2 |
FRE30001 |
Tiếng
Pháp 1 |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Sư phạm Ngoại ngữ |
3 |
CHI30001 |
Tiếng
Trung 1 |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Sư phạm Ngoại ngữ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tự chọn 2
(Chọn 1 trong 3 học phần) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
KOR20002 |
Tiếng Hàn 2 |
4 |
45 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Sư phạm Ngoại ngữ |
2 |
FRE30002 |
Tiếng
Pháp 2 |
4 |
45 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Sư phạm Ngoại ngữ |
3 |
CHI30002 |
Tiếng
Trung 2 |
4 |
45 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Sư phạm Ngoại ngữ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tự chọn 3
(Chọn 1 trong 5 học phần) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
ISB30016 |
Phiên dịch |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
4 |
Sư phạm Ngoại ngữ |
2 |
ENG30029 |
Quy
trình xây dựng dự án |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
4 |
Sư phạm Ngoại ngữ |
3 |
ISB30001 |
Tiếng
Anh đối ngoại |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
4 |
Sư phạm Ngoại ngữ |
4 |
ENG30010 |
Tiếng
Anh kinh tế |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
4 |
Sư phạm Ngoại ngữ |
5 |
ENG30011 |
Tiếng
Anh văn phòng |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
4 |
Sư phạm Ngoại ngữ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tự chọn 4
(Chọn 1 trong 5 học phần) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
BUA31015 |
Giao dịch đàm
phán kinh doanh |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
5 |
Quản trị kinh doanh |
2 |
CUL31002 |
Giao
lưu văn hóa quốc tế |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
5 |
Du lịch và CTXH |
3 |
ISB30001 |
Tiếng
Anh đối ngoại |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
5 |
Sư phạm Ngoại ngữ |
4 |
TOU32003 |
Tổ
chức sự kiện |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
5 |
Du lịch và CTXH |
5 |
ENG30038 |
Truyền
thông và quan hệ công chúng |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
5 |
Sư phạm Ngoại ngữ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tự chọn 5
(Chọn 1 trong 5 học phần) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
ISB30015 |
Lịch sử và văn
hóa Hàn Quốc |
4 |
0 |
0 |
0 |
60 |
0 |
0 |
6 |
Sư phạm Ngoại ngữ |
2 |
ISB30012 |
Lịch
sử và văn hóa khu vực Đông Nam Á |
4 |
0 |
0 |
0 |
60 |
0 |
0 |
6 |
Sư phạm Ngoại ngữ |
3 |
ISB30014 |
Lịch
sử và văn hóa Nhật Bản |
4 |
0 |
0 |
0 |
60 |
0 |
0 |
6 |
Sư phạm Ngoại ngữ |
4 |
ISB30013 |
Lịch
sử và văn hóa Trung Quốc |
4 |
0 |
0 |
0 |
60 |
0 |
0 |
6 |
Sư phạm Ngoại ngữ |
5 |
ENG30053 |
Văn
hóa Anh - Mỹ |
4 |
0 |
0 |
0 |
60 |
0 |
0 |
6 |
Sư phạm Ngoại ngữ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tự chọn 6
(Chọn 1 trong 5 học phần) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
ACC21002 |
Phân tích hoạt
động kinh doanh |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
7 |
Kế toán |
2 |
BUA30004 |
Quản
trị chiến lược |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
7 |
Quản trị kinh doanh |
3 |
BUA30005 |
Quản
trị nhân lực |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
7 |
Quản trị kinh doanh |
4 |
BUA30012 |
Quản
trị thương hiệu |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
7 |
Quản trị kinh doanh |
5 |
BUA20003 |
Văn
hóa kinh doanh |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
7 |
Quản trị kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|