TT
|
Mã lớp học phần
|
Tên lớp học phần
|
Khoa
|
SV tối đa
|
SV đăng ký
|
1
|
Ngoại ngữ 3(Tiếng Anh)(209)_19
|
Ngoại ngữ 3(Tiếng Anh)
|
Khoa Ngoại Ngữ
|
50
|
7
|
2
|
Ngoại ngữ 3(Tiếng Anh)(209)_20
|
Ngoại ngữ 3(Tiếng Anh)
|
Khoa Ngoại Ngữ
|
50
|
2
|
3
|
Ngoại ngữ 3(Tiếng Anh)(209)_22
|
Ngoại ngữ 3(Tiếng Anh)
|
Khoa Ngoại Ngữ
|
50
|
0
|
4
|
Ngoại ngữ 3(Tiếng Anh)(209)_25
|
Ngoại ngữ 3(Tiếng Anh)
|
Khoa Ngoại Ngữ
|
50
|
1
|
5
|
Ngoại ngữ 3(Tiếng Anh)(209)_27
|
Ngoại ngữ 3(Tiếng Anh)
|
Khoa Ngoại Ngữ
|
50
|
3
|
6
|
Ngoại ngữ 3(Tiếng Anh)(209)_28
|
Ngoại ngữ 3(Tiếng Anh)
|
Khoa Ngoại Ngữ
|
50
|
0
|
7
|
Ngoại ngữ 3(Tiếng Anh)(209)_29
|
Ngoại ngữ 3(Tiếng Anh)
|
Khoa Ngoại Ngữ
|
50
|
0
|
8
|
Ngoại ngữ 3(Tiếng Anh)(209)_31
|
Ngoại ngữ 3(Tiếng Anh)
|
Khoa Ngoại Ngữ
|
50
|
3
|
9
|
Ngoại ngữ 3(Tiếng Anh)(209)_35
|
Ngoại ngữ 3(Tiếng Anh)
|
Khoa Ngoại Ngữ
|
50
|
1
|
10
|
Ngoại ngữ 3(Tiếng Anh)(209)_36
|
Ngoại ngữ 3(Tiếng Anh)
|
Khoa Ngoại Ngữ
|
50
|
0
|
11
|
Ngoại ngữ 3(Tiếng Anh)(209)_38
|
Ngoại ngữ 3(Tiếng Anh)
|
Khoa Ngoại Ngữ
|
50
|
2
|
12
|
Ngoại ngữ 3(Tiếng Anh)(209)_39
|
Ngoại ngữ 3(Tiếng Anh)
|
Khoa Ngoại Ngữ
|
50
|
1
|
13
|
Ngoại ngữ 3(Tiếng Anh)(209)_40
|
Ngoại ngữ 3(Tiếng Anh)
|
Khoa Ngoại Ngữ
|
50
|
2
|
14
|
Ngoại ngữ 3(Tiếng Anh)(209)_41
|
Ngoại ngữ 3(Tiếng Anh)
|
Khoa Ngoại Ngữ
|
50
|
0
|
15
|
Ngoại ngữ 3(Tiếng Anh)(209)_42
|
Ngoại ngữ 3(Tiếng Anh)
|
Khoa Ngoại Ngữ
|
50
|
1
|
16
|
Ngoại ngữ 3(Tiếng Anh)(209)_48
|
Ngoại ngữ 3(Tiếng Anh)
|
Khoa Ngoại Ngữ
|
50
|
0
|
17
|
Ngoại ngữ 3(Tiếng Anh)(209)_53
|
Ngoại ngữ 3(Tiếng Anh)
|
Khoa Ngoại Ngữ
|
50
|
3
|
18
|
Ngoại ngữ 3(Tiếng Anh)(209)_56_(NLNgư)
|
Ngoại ngữ 3(Tiếng Anh)
|
Khoa Ngoại Ngữ
|
50
|
4
|
19
|
Ngoại ngữ 3(Tiếng Anh)(209)_57_(NLNgư)
|
Ngoại ngữ 3(Tiếng Anh)
|
Khoa Ngoại Ngữ
|
50
|
4
|
20
|
Ngoại ngữ 3(Tiếng Anh)(209)_59_(NLNgư)
|
Ngoại ngữ 3(Tiếng Anh)
|
Khoa Ngoại Ngữ
|
50
|
5
|