CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC TIẾP CẬN
CDIO
Ngành: KHOA HỌC CÂY TRỒNG, mã ngành 7620110
(Ban hành theo Quyết định số 2391/QĐ-ĐHV
ngày 20/9/2024 của Hiệu trưởng Trường Đại học Vinh) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Mã
học phần |
Tên học phần |
Số TC |
(1)
Lý thuyết/ (2) Thực hành,
thực tập / (3) Thảo luận,
Bài tập/ (4) Học phần dự án/
(5) Thực tập TN/ (6) Đồ án TN |
Học
kỳ |
Đơn vị phụ
trách học phần (Khoa/Viện) |
|
|
KIẾN
THỨC BẮT BUỘC |
|
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|
|
1 |
ANR20001 |
Nhập
môn khối ngành Nông lâm ngư và Môi trường |
4 |
0 |
0 |
0 |
60 |
0 |
0 |
1 |
Nông nghiệp và Tài
nguyên |
2 |
ANR20002 |
Sinh
học trong Nông Lâm Ngư - Môi trường |
5 |
60 |
15 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
Nông nghiệp và Tài
nguyên |
3 |
ENG10001 |
Tiếng
Anh 1 |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
1 |
Sư phạm Ngoại ngữ |
4 |
POL11001 |
Triết
học Mác - Lênin |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
1 |
Giáo dục Chính trị |
5 |
MAT20012 |
Xác
suất và Thống kê (nhóm ngành NLN&QLTN) |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
1 |
Toán |
|
NAP11001 |
Giáo
dục quốc phòng 1 (Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
(2) |
30 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1-3 |
GDQP&AN |
|
NAP11002 |
Giáo
dục quốc phòng 2 (Công tác quốc phòng và an ninh) |
(2) |
30 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1-3 |
GDQP&AN |
|
NAP11003 |
Giáo
dục quốc phòng 3 (Quân sự chung) |
(2) |
15 |
15 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1-3 |
GDQP&AN |
|
NAP11004 |
Giáo
dục quốc phòng 4 (Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và Chiến thuật) |
(2) |
4 |
26 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1-3 |
GDQP&AN |
|
SPO10001 |
Giáo
dục thể chất |
(5) |
15 |
60 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1-3 |
Giáo dục thể chất |
6 |
ANR20003 |
Biến
đổi khí hậu |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Nông nghiệp và Tài
nguyên |
7 |
ANR20004 |
Cơ
sở quản lí tài nguyên và môi trường |
4 |
0 |
0 |
0 |
60 |
0 |
0 |
2 |
Nông nghiệp và Tài
nguyên |
8 |
CHE20004 |
Hóa
phân tích |
3 |
30 |
15 |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Hóa học |
9 |
AGR20001 |
Khoa
học đất |
3 |
30 |
15 |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Nông nghiệp và Tài
nguyên |
10 |
POL11002 |
Kinh
tế chính trị Mác - Lênin |
2 |
20 |
0 |
10 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Giáo dục Chính trị |
11 |
ENG10002 |
Tiếng
Anh 2 |
4 |
45 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Sư phạm Ngoại ngữ |
12 |
POL11003 |
Chủ
nghĩa xã hội khoa học |
2 |
20 |
0 |
10 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Giáo dục Chính trị |
13 |
AGR30012 |
Công
nghệ sinh học thực vật |
3 |
30 |
15 |
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Nông nghiệp và Tài
nguyên |
14 |
ANR20005 |
Nguyên
lí thiết kế và quản lí dự án Nông nghiệp và Môi trường |
4 |
0 |
0 |
0 |
60 |
0 |
0 |
3 |
Nông nghiệp và Tài
nguyên |
15 |
ANR20006 |
Quy
hoạch tổng thể phát triển kinh tế - xã hội |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Nông nghiệp và Tài
nguyên |
16 |
INF20003 |
Tin
học ứng dụng trong Nông lâm ngư và Môi trường |
3 |
30 |
15 |
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Kỹ thuật - Công nghệ |
17 |
AGR30070 |
Di
truyền thực vật |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
4 |
Nông nghiệp và Tài
nguyên |
18 |
AGR30004 |
Hóa
sinh và sinh lý thực vật |
5 |
60 |
15 |
0 |
0 |
0 |
0 |
4 |
Nông nghiệp và Tài
nguyên |
19 |
POL11004 |
Lịch
sử Đảng cộng sản Việt Nam |
2 |
20 |
0 |
10 |
0 |
0 |
0 |
4 |
Giáo dục Chính trị |
20 |
AGR30071 |
Phương
pháp thí nghiệm đồng ruộng |
4 |
0 |
0 |
0 |
60 |
0 |
0 |
4 |
Nông nghiệp và Tài
nguyên |
21 |
AGR30008 |
Vi
sinh vật nông nghiệp |
3 |
30 |
15 |
0 |
0 |
0 |
0 |
4 |
Nông nghiệp và Tài
nguyên |
22 |
AGR30073 |
Công
nghệ tưới tiêu trong nông nghiệp |
3 |
30 |
15 |
0 |
0 |
0 |
0 |
5 |
Nông nghiệp và Tài
nguyên |
23 |
AGR30003 |
Dinh
dưỡng cây trồng |
3 |
30 |
15 |
0 |
0 |
0 |
0 |
5 |
Nông nghiệp và Tài
nguyên |
24 |
AGR31025 |
Kiểm
soát côn trùng nông nghiệp |
4 |
0 |
0 |
0 |
60 |
0 |
0 |
5 |
Nông nghiệp và Tài
nguyên |
25 |
AGR30018 |
Kỹ
thuật trồng cây lương thực |
4 |
45 |
15 |
0 |
0 |
0 |
0 |
5 |
Nông nghiệp và Tài
nguyên |
26 |
AGR30072 |
Nguyên
lí chọn tạo giống cây trồng |
3 |
30 |
15 |
0 |
0 |
0 |
0 |
5 |
Nông nghiệp và Tài
nguyên |
27 |
POL10002 |
Tư
tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
20 |
0 |
10 |
0 |
0 |
0 |
5 |
Giáo dục Chính trị |
28 |
AGR30024 |
Kiểm
soát bệnh cây nông nghiệp |
4 |
45 |
15 |
0 |
0 |
0 |
0 |
6 |
Nông nghiệp và Tài
nguyên |
TT |
Mã
học phần |
Tên
học phần |
Số
TC |
(1)
Lý thuyết/ (2) Thực hành,
thực tập / (3) Thảo luận,
Bài tập/ (4) Học phần dự án/
(5) Thực tập TN/ (6) Đồ án TN |
Học
kỳ |
Đơn
vị phụ trách học phần (Khoa/Viện) |
29 |
AGR30026 |
Kỹ
thuật trồng cây ăn quả |
3 |
30 |
15 |
0 |
0 |
0 |
0 |
6 |
Nông nghiệp và Tài
nguyên |
30 |
AGR30017 |
Kỹ
thuật trồng cây công nghiệp |
4 |
45 |
15 |
0 |
0 |
0 |
0 |
6 |
Nông nghiệp và Tài
nguyên |
31 |
AGR30074 |
Thực
tập cơ sở ngành khoa học cây trồng |
6 |
0 |
0 |
0 |
90 |
0 |
0 |
6 |
Nông nghiệp và Tài
nguyên |
32 |
AGR30076 |
Bảo
quản và chế biến nông sản |
3 |
30 |
15 |
0 |
0 |
0 |
0 |
7 |
Nông nghiệp và Tài
nguyên |
33 |
AGR30077 |
Kỹ
thuật trồng cây dược liệu |
3 |
30 |
15 |
0 |
0 |
0 |
0 |
7 |
Nông nghiệp và Tài
nguyên |
34 |
AGR30078 |
Kỹ
thuật trồng rau và hoa công nghệ cao |
3 |
30 |
15 |
0 |
0 |
0 |
0 |
7 |
Nông nghiệp và Tài
nguyên |
35 |
AGR30031 |
Quản
lý tổng hợp dịch hại cây trồng |
3 |
30 |
15 |
0 |
0 |
0 |
0 |
7 |
Nông nghiệp và Tài
nguyên |
36 |
AGR30075 |
Thực
tập chuyên ngành khoa học cây trồng |
7 |
0 |
0 |
0 |
105 |
0 |
0 |
7 |
Nông nghiệp và Tài
nguyên |
37 |
AGR20006 |
Chính
sách nông nghiệp và phát triển nông thôn |
3 |
39 |
0 |
6 |
0 |
0 |
0 |
8 |
Nông nghiệp và Tài
nguyên |
38 |
AQU20002 |
Marketing
trong nông nghiệp |
4 |
0 |
0 |
0 |
60 |
0 |
0 |
8 |
Nông nghiệp và Tài
nguyên |
39 |
AGR30079 |
Sử
dụng thuốc bảo vệ thực vật |
3 |
30 |
15 |
0 |
0 |
0 |
0 |
8 |
Nông nghiệp và Tài
nguyên |
40 |
|
Chuyên
ngành - Học phần 1 |
3 |
|
|
|
|
|
|
8 |
|
41 |
|
Chuyên
ngành - Học phần 2 |
3 |
|
|
|
|
|
|
8 |
|
42 |
AGR30087 |
Thực
tập và Đồ án tốt nghiệp |
10 |
0 |
0 |
0 |
0 |
45 |
105 |
9 |
Nông nghiệp và Tài
nguyên |
|
|
Tổng |
150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CHUYÊN NGÀNH (Chỉ chọn 1 trong 2 chuyên ngành) |
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuyên ngành 1
(Chọn 2 trong 4 học phần) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
AGR30081 |
Công nghệ sản
xuất giống cây trồng |
3 |
30 |
15 |
0 |
0 |
0 |
0 |
8 |
Nông nghiệp và Tài nguyên |
2 |
AGR30082 |
Kỹ
thuật trồng cây thức ăn gia súc |
3 |
30 |
15 |
0 |
0 |
0 |
0 |
8 |
Nông nghiệp và Tài
nguyên |
3 |
AGR31045 |
Kỹ
thuật trồng nấm |
3 |
30 |
15 |
0 |
0 |
0 |
0 |
8 |
Nông nghiệp và Tài
nguyên |
4 |
AGR30080 |
Nông
nghiệp hữu cơ |
3 |
30 |
15 |
0 |
0 |
0 |
0 |
8 |
Nông nghiệp và Tài
nguyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuyên ngành 2
(Chọn 2 trong 4 học phần) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
AGR30083 |
Biện pháp sinh
học trong bảo vệ thực vật |
3 |
30 |
15 |
0 |
0 |
0 |
0 |
8 |
Nông nghiệp và Tài nguyên |
2 |
AGR30086 |
Kiểm
soát cỏ dại |
3 |
30 |
15 |
0 |
0 |
0 |
0 |
8 |
Nông nghiệp và Tài
nguyên |
3 |
AGR30084 |
Kiểm
soát dịch hại sau thu hoạch |
3 |
30 |
15 |
0 |
0 |
0 |
0 |
8 |
Nông nghiệp và Tài
nguyên |
4 |
AGR30085 |
Kiểm
soát dư lượng thuốc bảo vệ thực vật |
3 |
30 |
15 |
0 |
0 |
0 |
0 |
8 |
Nông nghiệp và Tài
nguyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|