KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC TIẾP CẬN CDIO
Ngành: Quản trị kinh doanh (hệ Chất lượng cao)
(Ban hành theo Quyết định số 2033/QĐ-ĐHV
ngày 10/9/2021 của Hiệu trưởng Trường
Đại học Vinh) |
TT |
Mã
học phần |
Tên học phần |
TC |
(1)
Lý thuyết/ (2) Thực hành,
thực tập / (3) Thảo luận,
Bài tập/ (4) Học phần dự án/
(5) Thực tập TN/ (6) Đồ án TN |
Học
kỳ |
Loại
học phần |
|
|
KIẾN
THỨC BẮT BUỘC |
|
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|
|
1 |
ECO21002 |
Nhập
môn ngành kinh tế |
3 |
|
|
|
45 |
|
|
1 |
Bắt buộc |
2 |
LAW20003 |
Luật
kinh tế |
3 |
30 |
|
15 |
|
|
|
1 |
Bắt buộc |
3 |
ENG10001 |
Tiếng
Anh 1 |
3 |
30 |
|
15 |
|
|
|
1 |
Bắt buộc |
4 |
INF22001 |
Tin
học nhóm ngành kinh tế |
3 |
30 |
15 |
|
|
|
|
1 |
Bắt buộc |
5 |
MAT21004 |
Toán
cao cấp |
4 |
45 |
|
15 |
|
|
|
1 |
Bắt buộc |
6 |
ECO20003 |
Kinh
tế vi mô |
4 |
45 |
|
15 |
|
|
|
2 |
Bắt buộc |
7 |
ACC21001 |
Nguyên
lý kế toán |
3 |
30 |
|
15 |
|
|
|
2 |
Bắt buộc |
8 |
ENG10002 |
Tiếng
Anh 2 |
4 |
45 |
|
15 |
|
|
|
2 |
Bắt buộc |
9 |
POL11001 |
Triết
học Mác - Lênin |
3 |
30 |
|
15 |
|
|
|
2 |
Bắt buộc |
10 |
MAT20007 |
Xác suất - Thống kê
và Toán kinh tế |
4 |
45 |
|
15 |
|
|
|
2 |
Bắt buộc |
|
NAP11001 |
Giáo
dục quốc phòng 1 (Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
(2) |
30 |
|
|
|
|
|
(1-3) |
Bắt buộc |
|
NAP11002 |
Giáo
dục quốc phòng 2 (Công tác quốc phòng và an ninh) |
(2) |
30 |
|
|
|
|
|
(1-3) |
Bắt buộc |
|
NAP11003 |
Giáo
dục quốc phòng 3 (Quân sự chung) |
(2) |
15 |
15 |
|
|
|
|
(1-3) |
Bắt buộc |
|
NAP11004 |
Giáo
dục quốc phòng 4 (Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và Chiến thuật) |
(2) |
4 |
26 |
|
|
|
|
(1-3) |
Bắt buộc |
|
SPO10001 |
Giáo
dục thể chất |
(5) |
15 |
60 |
|
|
|
|
(1-3) |
Bắt buộc |
11 |
POL11002 |
Kinh
tế chính trị Mác - Lênin |
2 |
20 |
|
10 |
|
|
|
3 |
Bắt buộc |
12 |
ECO21006 |
Kinh
tế quốc tế (International Economic) |
3 |
30 |
|
15 |
|
|
|
3 |
Bắt buộc |
13 |
ECO20004 |
Kinh
tế vĩ mô |
4 |
45 |
|
15 |
|
|
|
3 |
Bắt buộc |
14 |
FIN21001 |
Lý
thuyết tài chính tiền tệ (Theories of Finance and money) |
3 |
30 |
|
15 |
|
|
|
3 |
Bắt buộc |
15 |
BUA21001 |
Marketing
căn bản (Marketing) |
4 |
|
|
|
60 |
|
|
3 |
Bắt buộc |
16 |
POL11003 |
Chủ
nghĩa xã hội khoa học |
2 |
20 |
|
10 |
|
|
|
4 |
Bắt buộc |
17 |
BUA30001 |
Kỹ
năng kinh doanh |
4 |
|
|
|
60 |
|
|
4 |
Bắt buộc |
18 |
ACC21002 |
Phân
tích hoạt động kinh doanh |
3 |
30 |
|
15 |
|
|
|
4 |
Bắt buộc |
19 |
ECO20009 |
Quản
lí nhà nước về kinh tế |
3 |
30 |
|
15 |
|
|
|
4 |
Bắt buộc |
20 |
BUA30002 |
Quản
trị học |
3 |
30 |
|
15 |
|
|
|
4 |
Bắt buộc |
21 |
ECO21005 |
Thống
kê kinh tế (Economic Statistics) |
3 |
30 |
|
15 |
|
|
|
4 |
Bắt buộc |
22 |
ACC30001 |
Hệ
thống thuế Việt Nam |
3 |
30 |
|
15 |
|
|
|
5 |
Bắt buộc |
23 |
ECO22007 |
Lập
dự án đầu tư (Investment project planning) |
3 |
30 |
|
15 |
|
|
|
5 |
Bắt buộc |
24 |
POL11004 |
Lịch
sử Đảng cộng sản Việt Nam |
2 |
20 |
|
10 |
|
|
|
5 |
Bắt buộc |
25 |
BUA30009 |
Quản
trị doanh nghiệp |
5 |
|
|
|
75 |
|
|
5 |
Bắt buộc |
26 |
FIN20002 |
Quản
trị tài chính |
4 |
45 |
|
15 |
|
|
|
5 |
Bắt buộc |
27 |
BUA20007 |
Văn
hóa doanh nghiệp và đạo đức kinh doanh |
3 |
30 |
|
15 |
|
|
|
5 |
Bắt buộc |
28 |
BUA32006 |
Khởi
sự kinh doanh (Entrepreneurship) |
4 |
|
|
|
60 |
|
|
6 |
Bắt buộc |
29 |
BUA30004 |
Quản
trị chiến lược |
3 |
30 |
|
15 |
|
|
|
6 |
Bắt buộc |
30 |
BUA31005 |
Quản
trị nhân lực (Human resource management) |
3 |
30 |
|
15 |
|
|
|
6 |
Bắt buộc |
31 |
|
Tự
chọn 1 |
3 |
|
|
|
|
|
|
6 |
Bắt buộc |
32 |
POL10002 |
Tư
tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
20 |
|
10 |
|
|
|
6 |
Bắt buộc |
33 |
BUA31008 |
Quản
trị chất lượng |
4 |
45 |
|
15 |
|
|
|
7 |
Bắt buộc |
34 |
FIN20003 |
Thực
hành doanh nghiệp mô phỏng |
5 |
|
|
|
75 |
|
|
7 |
Bắt buộc |
35 |
|
Tự
chọn 2 |
3 |
|
|
|
|
|
|
7 |
Tự chọn |
36 |
|
Tự
chọn 3 |
3 |
|
|
|
|
|
|
7 |
Tự chọn |
37 |
BUA32014 |
Thực
tập và đồ án tốt nghiệp (Internship) |
8 |
|
|
|
|
75 |
45 |
8 |
Bắt buộc |
|
|
Tổng |
126 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tự chọn 1 (Chọn 1 trong 3 học phần) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
BUA30020 |
Logistics |
3 |
30 |
|
15 |
|
|
|
6 |
Tự chọn |
2 |
BUA30026 |
Quản
trị kinh doanh quốc tế |
3 |
30 |
|
15 |
|
|
|
6 |
Tự chọn |
3 |
BUA30027 |
Quản
trị sự thay đổi |
3 |
30 |
|
15 |
|
|
|
6 |
Tự chọn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tự chọn 2 (Chọn 1 trong 3 học phần) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
BUA31015 |
Giao
dịch đàm phán kinh doanh (Business negotiation) |
3 |
30 |
|
15 |
|
|
|
7 |
Tự chọn |
2 |
BUA30013 |
Tâm
lý kinh doanh |
3 |
30 |
|
15 |
|
|
|
7 |
Tự chọn |
3 |
BUA31021 |
Thương
mại điện tử (E-commerce) |
3 |
30 |
|
15 |
|
|
|
7 |
Tự chọn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tự chọn 3 (Chọn 1 trong 3 học phần) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
BUA30003 |
Kỹ
năng quản trị |
3 |
30 |
|
15 |
|
|
|
7 |
Tự chọn |
2 |
BUA30019 |
Quản
trị chuỗi cung ứng |
3 |
30 |
|
15 |
|
|
|
7 |
Tự chọn |
3 |
BUA30012 |
Quản
trị thương hiệu |
3 |
30 |
|
15 |
|
|
|
7 |
Tự chọn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|