KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC TIẾP
CẬN CDIO
Ngành: KIẾN TRÚC, mã ngành 7580101
(Ban hành theo Quyết định số 2391/QĐ-ĐHV
ngày 20/9/2024 của Hiệu trưởng Trường Đại học Vinh) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Mã
học phần |
Tên học phần |
Số TC |
(1)
Lý thuyết/ (2) Thực hành,
thực tập / (3) Thảo luận,
Bài tập/ (4) Học phần dự án/
(5) Thực tập TN/ (6) Đồ án TN |
Học
kỳ |
Đơn vị phụ
trách học phần (Khoa/Viện) |
|
|
KIẾN
THỨC BẮT BUỘC |
|
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|
|
1 |
CON20002 |
Nhập
môn nhóm ngành xây dựng |
4 |
0 |
0 |
0 |
60 |
0 |
0 |
1 |
Xây dựng |
2 |
ENG10001 |
Tiếng
Anh 1 |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
1 |
Sư phạm Ngoại ngữ |
3 |
CON20021 |
Tin
học nhóm ngành Xây dựng |
4 |
30 |
30 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
Xây dựng |
4 |
MAT21004 |
Toán
cao cấp |
4 |
45 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
1 |
Toán |
5 |
POL11001 |
Triết
học Mác - Lênin |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
1 |
Giáo dục Chính trị |
|
NAP11001 |
Giáo
dục quốc phòng 1 (Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
(2) |
30 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1-3 |
GDQP&AN |
|
NAP11002 |
Giáo
dục quốc phòng 2 (Công tác quốc phòng và an ninh) |
(2) |
30 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1-3 |
GDQP&AN |
|
NAP11003 |
Giáo
dục quốc phòng 3 (Quân sự chung) |
(2) |
15 |
15 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1-3 |
GDQP&AN |
|
NAP11004 |
Giáo
dục quốc phòng 4 (Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và Chiến thuật) |
(2) |
4 |
26 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1-3 |
GDQP&AN |
|
SPO10001 |
Giáo
dục thể chất |
(5) |
15 |
60 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1-3 |
Giáo dục thể chất |
6 |
ARC30001 |
Đồ
án kiến trúc K1 |
3 |
0 |
0 |
0 |
45 |
0 |
0 |
2 |
Xây dựng |
7 |
ARC30002 |
Hình
học họa hình |
4 |
45 |
15 |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Xây dựng |
8 |
POL11002 |
Kinh
tế chính trị Mác - Lênin |
2 |
20 |
0 |
10 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Giáo dục Chính trị |
9 |
ARC30003 |
Lý
thuyết sáng tác kiến trúc |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Xây dựng |
10 |
ARC30004 |
Mỹ
thuật 1 |
3 |
15 |
30 |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Xây dựng |
11 |
|
Tự
chọn 1 |
2 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
12 |
ARC30005 |
Đồ
án kiến trúc K2 |
3 |
0 |
0 |
0 |
45 |
0 |
0 |
3 |
Xây dựng |
13 |
ARC30006 |
Lý
thuyết thiết kế kiến trúc Nhà ở |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Xây dựng |
14 |
ARC30007 |
Mỹ
thuật 2 |
2 |
0 |
30 |
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Xây dựng |
15 |
ARC30008 |
Phương
pháp thiết kế kiến trúc |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Xây dựng |
16 |
ENG10002 |
Tiếng
Anh 2 |
4 |
45 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Sư phạm Ngoại ngữ |
17 |
ARC30009 |
Vẽ
kỹ thuật |
3 |
30 |
15 |
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Xây dựng |
18 |
ARC30011 |
Cấu
tạo kiến trúc |
4 |
45 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
4 |
Xây dựng |
19 |
ARC30010 |
Đồ
án kiến trúc K3 |
3 |
0 |
0 |
0 |
45 |
0 |
0 |
4 |
Xây dựng |
20 |
ARC30012 |
Lịch
sử kiến trúc thế giới |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
4 |
Xây dựng |
21 |
CON30004 |
Vật
liệu xây dựng |
4 |
0 |
0 |
0 |
60 |
0 |
0 |
4 |
Xây dựng |
22 |
|
Tự
chọn 2 |
4 |
|
|
|
|
|
|
4 |
|
23 |
POL11003 |
Chủ
nghĩa xã hội khoa học |
2 |
20 |
0 |
10 |
0 |
0 |
0 |
5 |
Giáo dục Chính trị |
24 |
ARC30013 |
Cơ
học công trình |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
5 |
Xây dựng |
25 |
ARC30014 |
Đồ
án kiến trúc K4 |
3 |
0 |
0 |
0 |
45 |
0 |
0 |
5 |
Xây dựng |
26 |
ARC30015 |
Lịch
sử kiến trúc Việt Nam |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
5 |
Xây dựng |
27 |
ARC30016 |
Lý
thuyết thiết kế kiến trúc công trình công cộng |
4 |
45 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
5 |
Xây dựng |
28 |
ARC30018 |
Đồ
án kiến trúc K5 |
4 |
0 |
0 |
0 |
60 |
0 |
0 |
6 |
Xây dựng |
29 |
ARC30019 |
Kết
cấu công trình |
4 |
45 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
6 |
Xây dựng |
30 |
ARC30020 |
Tham
quan và thực tập kiến trúc |
3 |
0 |
45 |
0 |
0 |
0 |
0 |
6 |
Xây dựng |
31 |
ARC30017 |
Thiết
kế nhanh 1 |
2 |
0 |
30 |
0 |
0 |
0 |
0 |
6 |
Xây dựng |
32 |
POL10002 |
Tư
tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
20 |
0 |
10 |
0 |
0 |
0 |
6 |
Giáo dục Chính trị |
33 |
|
Tự
chọn 3 |
4 |
|
|
|
|
|
|
6 |
|
34 |
ARC30021 |
Đồ
án kiến trúc K7 |
3 |
0 |
0 |
0 |
45 |
0 |
0 |
7 |
Xây dựng |
TT |
Mã
học phần |
Tên
học phần |
Số
TC |
(1)
Lý thuyết/ (2) Thực hành,
thực tập / (3) Thảo luận,
Bài tập/ (4) Học phần dự án/
(5) Thực tập TN/ (6) Đồ án TN |
Học
kỳ |
Đơn
vị phụ trách học phần (Khoa/Viện) |
35 |
ARC30022 |
Đồ
án thiết kế quy hoạch |
3 |
0 |
0 |
0 |
45 |
0 |
0 |
7 |
Xây dựng |
36 |
ARC30023 |
Kỹ
thuật và tổ chức thi công |
3 |
30 |
15 |
0 |
0 |
0 |
0 |
7 |
Xây dựng |
37 |
POL11004 |
Lịch
sử Đảng cộng sản Việt Nam |
2 |
20 |
0 |
10 |
0 |
0 |
0 |
7 |
Giáo dục Chính trị |
38 |
ARC30024 |
Lý
thuyết quy hoạch đô thị |
4 |
45 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
7 |
Xây dựng |
39 |
|
Tự
chọn 4 |
3 |
|
|
|
|
|
|
7 |
|
40 |
ARC30025 |
Đồ
án thiết kế nội thất |
3 |
0 |
0 |
0 |
45 |
0 |
0 |
8 |
Xây dựng |
41 |
ARC30026 |
Đồ
án thiết kế tổng hợp K8 |
4 |
0 |
0 |
0 |
60 |
0 |
0 |
8 |
Xây dựng |
42 |
ARC30027 |
Lý
thuyết thiết kế kiến trúc công trình công nghiệp |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
8 |
Xây dựng |
43 |
ARC30029 |
Thiết
kế nhanh 2 |
2 |
0 |
30 |
0 |
0 |
0 |
0 |
8 |
Xây dựng |
44 |
ARC30028 |
Thiết
kế nội ngoại thất |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
8 |
Xây dựng |
45 |
ARC30030 |
Thực
tập và Đồ án tốt nghiệp |
12 |
0 |
0 |
0 |
0 |
60 |
120 |
9 |
Xây dựng |
|
|
Tổng |
150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tự chọn 1
(Chọn 1 trong 4 học phần) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
ARC30031 |
Luật Xây dựng |
2 |
20 |
0 |
10 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Xây dựng |
2 |
CON20019 |
Môi
trường và phát triển bền vững |
2 |
20 |
0 |
10 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Xây dựng |
3 |
LAW20004 |
Pháp
luật đại cương |
2 |
20 |
0 |
10 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Luật học |
4 |
CON20020 |
Sáng
tạo và khởi nghiệp |
2 |
20 |
0 |
10 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tự chọn 2
(Chọn 1 trong 3 học phần) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
CON20008 |
Ứng dụng phần
mềm 3D Max |
4 |
30 |
30 |
0 |
0 |
0 |
0 |
4 |
Xây dựng |
2 |
CON21003 |
Ứng
dụng Phần mềm AUTOCAD |
4 |
30 |
30 |
0 |
0 |
0 |
0 |
4 |
Xây dựng |
3 |
CON21004 |
Ứng
dụng phần mềm REVIT |
4 |
30 |
30 |
0 |
0 |
0 |
0 |
4 |
Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tự chọn 3
(Chọn 1 trong 3 học phần) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
ARC30033 |
Ứng dụng phần
mềm Lumion |
4 |
30 |
30 |
0 |
0 |
0 |
0 |
6 |
Xây dựng |
2 |
ARC30034 |
Úng
dụng phần mềm PhotoShop |
4 |
30 |
30 |
0 |
0 |
0 |
0 |
6 |
Xây dựng |
3 |
ARC30032 |
Ứng
dụng phần mềm Sketchup |
4 |
30 |
30 |
0 |
0 |
0 |
0 |
6 |
Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tự chọn 4
(Chọn 1 trong 2 học phần) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
ARC30036 |
Kiến trúc bền
vững |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
7 |
Xây dựng |
2 |
ARC30035 |
Trang
thiết bị công trình |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
7 |
Xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|