KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC TIẾP CẬN CDIO
Ngành: TÂM LÝ HỌC GIÁO DỤC, mã ngành 7310403

(Ban hành theo Quyết định số 2391/QĐ-ĐHV ngày 20/9/2024 của Hiệu trưởng Trường Đại học Vinh)
                       
TT
học phần
Tên học phần Số TC (1) Lý thuyết/ (2) Thực hành,
thực tập / (3) Thảo luận,
Bài tập/ (4) Học phần dự án/
(5) Thực tập TN/ (6) Đồ án TN
Học
kỳ
Đơn vị phụ trách học phần (Khoa/Viện) 
    KIẾN THỨC BẮT BUỘC   1 2 3 4 5 6    
1 PED20002 Nhập môn ngành sư phạm 3 0 0 0 45 0 0 1 Trường Sư phạm
2 BIO30040 Sinh lý học thần kinh 3 30 15 0 0 0 0 1 Sinh học
3 EDU20004 Tâm lý học đại cương 3 30 0 15 0 0 0 1 Tâm lý - Giáo dục
4 ENG10001 Tiếng Anh 1 3 30 0 15 0 0 0 1 Sư phạm Ngoại ngữ
5 POL11001 Triết học Mác - Lênin 3 30 0 15 0 0 0 1 Giáo dục Chính trị
  NAP11001 Giáo dục quốc phòng 1 (Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) (2) 30 0 0 0 0 0 1-3 GDQP&AN
  NAP11002 Giáo dục quốc phòng 2 (Công tác quốc phòng và an ninh) (2) 30 0 0 0 0 0 1-3 GDQP&AN
  NAP11003 Giáo dục quốc phòng 3 (Quân sự chung) (2) 15 15 0 0 0 0 1-3 GDQP&AN
  NAP11004 Giáo dục quốc phòng 4 (Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và Chiến thuật) (2) 4 26 0 0 0 0 1-3 GDQP&AN
  SPO10001 Giáo dục thể chất (5) 15 60 0 0 0 0 1-3 Giáo dục thể chất
6 PSY30001 Giáo dục học đại cương 3 30 0 15 0 0 0 2 Tâm lý - Giáo dục
7 POL11002 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 20 0 10 0 0 0 2 Giáo dục Chính trị
8 PSY30003 Lịch sử Tâm lý học 4 40 0 20 0 0 0 2 Tâm lý - Giáo dục
9 PSY30002 Tâm lý học phát triển 4 0 0 0 60 0 0 2 Tâm lý - Giáo dục
10 ENG10002 Tiếng Anh 2 4 45 0 15 0 0 0 2 Sư phạm Ngoại ngữ
11 POL11003 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 20 0 10 0 0 0 3 Giáo dục Chính trị
12 PSY30004 Lý luận dạy học và lý luận giáo dục 4 45 0 15 0 0 0 3 Tâm lý - Giáo dục
13 PSY30005 Tâm lý học nhận thức 3 30 0 15 0 0 0 3 Tâm lý - Giáo dục
14 INF20005 Ứng dụng ICT trong giáo dục 4 0 0 0 60 0 0 3 Tin học
15   Tự chọn 1 3             3  
16 POL11004 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 20 0 10 0 0 0 4 Giáo dục Chính trị
17 HIS20003 Lịch sử văn minh thế giới 3 30 0 15 0 0 0 4 Lịch sử
18 PSY30007 Phương pháp dạy học Tâm lý học và Giáo dục học 5 45 0 30 0 0 0 4 Tâm lý - Giáo dục
19 MAT30004 Thống kê xã hội học 2 20 0 10 0 0 0 4 Toán
20 PSY30006 Thực hành Tâm lý học 4 0 0 0 60 0 0 4 Tâm lý - Giáo dục
21   Tự chọn 2 3             4  
22 EDU20010 Đánh giá trong giáo dục 2 15 0 15 0 0 0 5 Tâm lý - Giáo dục
23 PSY30008 Tâm lý học nhân cách 3 30 0 15 0 0 0 5 Tâm lý - Giáo dục
24 PSY30009 Tâm lý học sư phạm 3 30 0 15 0 0 0 5 Tâm lý - Giáo dục
25 PSY30010 Thực hành Giáo dục học 4 0 0 0 60 0 0 5 Tâm lý - Giáo dục
26 POL10002 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20 0 10 0 0 0 5 Giáo dục Chính trị
27   Tự chọn 3 3             5  
28 EDU31068 Phát triển chương trình giáo dục 3 15 0 30 0 0 0 6 Tâm lý - Giáo dục
29 PSY30012 Tâm lý học tham vấn 4 45 15 0 0 0 0 6 Tâm lý - Giáo dục
30 EDU30078 Tâm lý học xã hội 3 15 0 30 0 0 0 6 Tâm lý - Giáo dục
31 PSY30011 Thực tế chuyên môn Tâm lý học giáo dục 4 0 0 0 60 0 0 6 Tâm lý - Giáo dục
32   Tự chọn 4 3             6  
33 PSY30014 Giáo dục gia đình 3 30 0 15 0 0 0 7 Tâm lý - Giáo dục
TT
học phần
Tên học phần Số TC (1) Lý thuyết/ (2) Thực hành,
thực tập / (3) Thảo luận,
Bài tập/ (4) Học phần dự án/
(5) Thực tập TN/ (6) Đồ án TN
Học
kỳ
Đơn vị phụ trách học phần (Khoa/Viện) 
34 PSY30015 Tâm bệnh học 4 45 15 0 0 0 0 7 Tâm lý - Giáo dục
35 PSY30013 Tâm lý học giao tiếp 3 30 0 15 0 0 0 7 Tâm lý - Giáo dục
36 PSY30016 Tâm lý học học đường 4 0 0 0 60 0 0 7 Tâm lý - Giáo dục
37 PSY30017 Tổ chức hoạt động giáo dục  trải nghiệm, hướng nghiệp 3 30 0 15 0 0 0 7 Tâm lý - Giáo dục
38 PSY30018 Thực tập và Đồ án tốt nghiệp 8 0 0 0 0 75 45 8 Tâm lý - Giáo dục
    Tổng 126                
                       
  Tự chọn 1 (Chọn 1 trong 5 học phần)                  
1 PSY30023 Tâm lý học gia đình 3 30 0 15 0 0 0 3 Tâm lý - Giáo dục
2 PSY30020 Tâm lý học hành vi lệch chuẩn 3 30 0 15 0 0 0 3 Tâm lý - Giáo dục
3 PSY30022 Tâm lý học khác biệt 3 30 0 15 0 0 0 3 Tâm lý - Giáo dục
4 PSY30021 Tâm lý học lao động 3 30 0 15 0 0 0 3 Tâm lý - Giáo dục
5 PSY30019 Tâm lý học quản lý 3 30 0 15 0 0 0 3 Tâm lý - Giáo dục
                       
  Tự chọn 2 (Chọn 1 trong 5 học phần)                  
1 PSY30024 Giáo dục dân số, giới tính và sức khoẻ sinh sản 3 30 0 15 0 0 0 4 Tâm lý - Giáo dục
2 PSY30025 Giáo dục giá trị sống và kĩ năng sống 3 30 0 15 0 0 0 4 Tâm lý - Giáo dục
3 EDU20016 Giáo dục hòa nhập 3 15 0 30 0 0 0 4 Tâm lý - Giáo dục
4 EDU30107 Giáo dục vì sự phát triển bền vừng 3 15 0 30 0 0 0 4 Tâm lý - Giáo dục
5 EDU30084 Xã hội hóa giáo dục 3 15 0 30 0 0 0 4 Tâm lý - Giáo dục
                       
  Tự chọn 3 (Chọn 1 trong 4 học phần)                  
1 PSY30028 Tâm lý học du lịch 3 30 0 15 0 0 0 5 Tâm lý - Giáo dục
2 PSY30026 Tâm lý học quản trị kinh doanh 3 30 0 15 0 0 0 5 Tâm lý - Giáo dục
3 PSY30027 Tâm lý học sáng tạo 3 30 0 15 0 0 0 5 Tâm lý - Giáo dục
4 PSY30029 Tâm lý học văn hóa 3 30 0 15 0 0 0 5 Tâm lý - Giáo dục
                       
  Tự chọn 4 (Chọn 1 trong 5 học phần)                  
1 PSY30032 Giáo dục bảo vệ môi trường 3 30 0 15 0 0 0 6 Tâm lý - Giáo dục
2 PSY30034 Giáo dục kỷ luật tích cực đối với học sinh 3 30 0 15 0 0 0 6 Tâm lý - Giáo dục
3 PSY30033 Giáo dục pháp luật 3 30 0 15 0 0 0 6 Tâm lý - Giáo dục
4 PSY30030 Quản lý lớp học 3 30 0 15 0 0 0 6 Tâm lý - Giáo dục
5 PSY30031 Tư vấn, hỗ trợ học sinh trong hoạt động dạy học và giáo dục 3 30 0 15 0 0 0 6 Tâm lý - Giáo dục