Tên ngành: Giáo dục Tiểu học; Mã ngành: 7140202

Hình thức đào tạo: Chính quy; Thời gian đào tạo: 4 năm

Tổ hợp các môn xét tuyển: Toán - Lý - Hóa, Toán - Văn - Tiếng Anh, Văn - Sử - Địa

Mục tiêu đào tạo:

Trang bị kiến thức giáo dục đại cương, bao gồm các nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin, Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam, Tư tưởng Hồ Chí Minh; có chứng chỉ Giáo dục Thể chất và Giáo dục Quốc phòng; kiến thức khoa học cơ bản bao gồm Toán, Tiếng Việt, Văn học, Tự nhiên và Xã hội, Đạo đức, Mĩ thuật, Âm nhạc, Kỹ thuật, Sinh lý trẻ đáp ứng việc tiếp thu các kiến thức giáo dục chuyên nghiệp; Có kiến thức nghiệp vụ Sư phạm, bao gồm Tâm lý học, Giáo dục học, Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn để dạy tốt các môn học và tổ chức tốt các hoạt động giáo dục học sinh tiểu học;

Vị trí và khả năng công tác sau khi tốt nghiệp:

Giáo viên các trường Tiểu học; Giảng viên các trường Cao đẳng, Đại học đào tạo giáo viên Tiểu học; Chuyên viên về lĩnh vực giáo dục Tiểu học của các sở, phòng Giáo dục và Đào tạo; Cán bộ các cơ quan, tổ chức nghiên cứu và tư vấn phát triển giáo dục Tiểu học. Học tiếp chương trình sau đại học (thạc sĩ, tiến sĩ) các chuyên ngành Giáo dục học (cấp Tiểu học), Quản lý giáo dục, Lý luận và phương pháp dạy học Tiểu học, Lý luận và lịch sử giáo dục.

- Khung chương trình đào tạo:

TT

Mã học phần

Tên học phần

Loại
học phần

Số
TC

1

EDU20002

Cơ sở tự nhiên xã hội

Bắt buộc

4

2

ENG10001

Tiếng Anh 1

Bắt buộc

3

3

EDU20001

Nhập môn ngành sư phạm

Bắt buộc

2

4

POL10001

Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin

Bắt buộc

5

5

EDU20003

Tâm lý học

Bắt buộc

4

6

POL10003

Đường lối cách mạng của Đảng CSVN

Bắt buộc

3

7

EDU20006

Giáo dục học

Bắt buộc

4

8

ENG10002

Tiếng Anh 2

Bắt buộc

4

9

INF20002

Tin học

Bắt buộc

3

10

POL10002

Tư tưởng Hồ Chí Minh

Bắt buộc

2

11

EDU20005

Việt ngữ học cơ sở

Bắt buộc

3

 

NAP10001

Giáo dục quốc phòng 1(Đường lối quân sự)

Bắt buộc

(3)

 

NAP10002

Giáo dục quốc phòng 2(Công tác QPAN)

Bắt buộc

(2)

 

NAP10003

Giáo dục quốc phòng 3(QS chung & chiến thuật, KT bắn súng...)

Bắt buộc

(3)

 

SPO10001

Giáo dục thể chất

Bắt buộc

(5)

12

EDU20007

Tâm lý học giáo dục trẻ em

Bắt buộc

5

13

EDU20008

Toán cơ sở

Bắt buộc

3

14

 

Tự chọn 1

Tự chọn

2

15

EDU20009

Văn học thiếu nhi

Bắt buộc

3

16

EDU30006

Việt ngữ học hiện đại

Bắt buộc

3

17

EDU30014

Giáo dục học tiểu học

Bắt buộc

4

18

EDU30023

Phương pháp NCKH giáo dục

Bắt buộc

3

19

EDU30024

Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm 1

Bắt buộc

2

20

EDU30027

Toán chuyên ngành

Bắt buộc

4

21

EDU30029

Văn học

Bắt buộc

3

22

EDU30032

Giáo dục lối sống

Bắt buộc

3

23

EDU30033

Giáo dục sức khỏe

Bắt buộc

4

24

EDU30038

Phương pháp dạy học Tiếng Việt

Bắt buộc

5

25

EDU30045

Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo

Bắt buộc

3

26

 

Tự chọn 2

Tự chọn

2

27

EDU30046

Âm nhạc và phương pháp dạy học Âm nhạc

Bắt buộc

5

28

EDU30048

Phương pháp dạy học Toán

Bắt buộc

5

29

EDU30049

Phương pháp dạy học Tự nhiên - Xã hội

Bắt buộc

5

30

EDU30054

Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm 2

Bắt buộc

2

31

EDU30064

Kỹ thuật và phương pháp dạy học kỹ thuật

Bắt buộc

3

32

EDU30066

Mỹ thuật và phương pháp dạy học Mỹ thuật

Bắt buộc

5

33

EDU30068

Phát triển chương trình Giáo dục tiểu học

Bắt buộc

2

34

 

Tự chọn 3

Tự chọn

4

35

EDU30080

Thực hành phương pháp dạy học bộ môn

Bắt buộc

3

36

EDU30088

Thực tập sư phạm

Bắt buộc

5

 

 

Cộng:

 

125

 

 

 

 

 

 

 

Tự chọn:

 

 

 

 

Tự chọn 1 (Chọn 1 trong các học phần)

 

 

1

EDU30003

Ngữ dụng học

Tự chọn

2

2

EDU30004

Ngữ nghĩa học

Tự chọn

2

3

EDU30005

Từ Hán Việt

Tự chọn

2

 

 

 

 

 

 

 

Tự chọn 2 (Chọn 1 trong các học phần)

 

 

1

EDU30030

Cơ sở hình học và thống kê

Tự chọn

2

2

EDU30031

Đại số sơ cấp

Tự chọn

2

3

EDU30035

Hình học sơ cấp

Tự chọn

2

 

 

 

 

 

 

 

Tự chọn 3 (Chọn 1 trong các học phần)

 

 

1

EDU30007

Bồi dưỡng năng lực cảm thụ văn học và tư duy toán học cho học sinh

Tự chọn

4

2

EDU30009

Công tác chủ nhiệm lớp và sinh hoạt chuyên môn ở trường tiểu học

Tự chọn

4

3

EDU30011

Đánh giá kết quả học tập các môn Toán, Tiếng Việt và Tự nhiên - Xã hội

Tự chọn

4

4

EDU30020

Kỹ thuật dạy học tích cực và ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học

Tự chọn

4

5

SPO30006

Phương pháp dạy học thể dục và tổ chức trò chơi vận động cho học sinh

Tự chọn

4

6

EDU30026

Thực hành giải bài tập toán và tiếng Việt

Tự chọn

4