- Tên ngành: Sư phạm Toán học; Mã
ngành: 7140209
- Hình thức đào tạo: Chính quy; Thời
gian đào tạo: 4 năm
- Tổ hợp
xét tuyển: Toán - Lý - Hóa, Toán - Lý - Tiếng Anh; Toán – Hóa – Sinh,
Toán-Văn-Anh
- Mục tiêu đào tạo:
Trang bị kiến thức giáo dục đại cương, kiến thức cơ sở và nâng cao về Toán học, gồm: Toán học sơ cấp, Toán Giải
tích, Đại số và Lý thuyết số, Hình học và Tôpô, Xác suất và Thống kê toán học,
Toán ứng dụng; kiến thức nghiệp vụ Sư phạm để thực hiện tốt nhiệm vụ
nghiên cứu khoa học, giảng dạy và giáo dục học sinh đáp ứng chương trình giáo dục
phổ thông mới.
- Vị trí và khả năng công tác sau
khi tốt nghiệp:
Giảng dạy bộ môn Toán ở các trường THPT, THCS, trường trung cấp chuyên
nghiệp, cao đẳng và đại học;
Tiếp tục học tập, nghiên cứu để nâng cao trình độ trong các bậc học
sau đại học (thạc sĩ, tiến sĩ) các chuyên ngành tương ứng hoặc tiếp tục làm
nghiên cứu viên ngành Toán tại các Viện nghiên cứu, trung tâm nghiên cứu toán -
tin học;
Quản lý chuyên môn về giáo dục ở các nhà trường hoặc cơ quan quản lý
nhà nước; hoạt động trong các doanh nghiệp có sử dụng công cụ toán học.
- Khung chương trình đào tạo:
STT
|
Mã học phần
|
Tên
học phần
|
Loại
học phần
|
Số
TC
|
1
|
MAT20001
|
Đại số tuyến tính
|
Bắt
buộc
|
3
|
2
|
MAT20003
|
Giải tích 1
|
Bắt
buộc
|
5
|
3
|
EDU20001
|
Nhập môn ngành sư phạm
|
Bắt
buộc
|
2
|
4
|
POL10001
|
Những
nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin
|
Bắt
buộc
|
5
|
5
|
ENG10001
|
Tiếng Anh 1
|
Bắt
buộc
|
3
|
6
|
EDU20003
|
Tâm lý học
|
Bắt
buộc
|
4
|
7
|
|
Tự chọn 1
|
Tự
chọn
|
2
|
8
|
POL10002
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Bắt
buộc
|
2
|
9
|
PHY20002
|
Vật lí đại cương
|
Bắt
buộc
|
4
|
|
NAP10001
|
Giáo
dục quốc phòng 1(Đường lối quân sự)
|
Bắt
buộc
|
(3)
|
|
NAP10002
|
Giáo
dục quốc phòng 2(Công tác QPAN)
|
Bắt
buộc
|
(2)
|
|
NAP10003
|
Giáo
dục quốc phòng 3(QS chung & chiến thuật, KT bắn súng...)
|
Bắt
buộc
|
(3)
|
|
SPO10001
|
Giáo
dục thể chất
|
Bắt
buộc
|
(5)
|
10
|
EDU20006
|
Giáo dục học
|
Bắt
buộc
|
4
|
11
|
CHE20003
|
Hoá học đại cương
|
Bắt
buộc
|
4
|
12
|
ENG10002
|
Tiếng Anh 2
|
Bắt
buộc
|
4
|
13
|
INF20005
|
Ứng dụng ICT trong giáo dục
|
Bắt
buộc
|
4
|
14
|
MAT30002
|
Giải tích 2
|
Bắt
buộc
|
4
|
15
|
MAT30003
|
Hình học tuyến tính
|
Bắt
buộc
|
5
|
16
|
BIO20002
|
Sinh học đại cương
|
Bắt
buộc
|
4
|
17
|
MAT20009
|
Xác suất và thống kê
|
Bắt
buộc
|
3
|
18
|
MAT30005
|
Cơ sở lý thuyết xác suất và thống
kê
|
Bắt
buộc
|
5
|
19
|
MAT30006
|
Đại số đại cương
|
Bắt
buộc
|
4
|
20
|
MAT30007
|
Độ đo và tích phân
|
Bắt
buộc
|
3
|
21
|
MAT30008
|
Hình học vi phân
|
Bắt
buộc
|
3
|
22
|
EDU20012
|
Kiến tập sư phạm
|
Bắt
buộc
|
1
|
23
|
MAT30009
|
Toán sơ cấp
|
Bắt
buộc
|
4
|
24
|
POL10003
|
Đường lối cách mạng của Đảng CSVN
|
Bắt
buộc
|
3
|
25
|
MAT30010
|
Hàm biến phức
|
Bắt
buộc
|
3
|
26
|
MAT30011
|
Lý luận và Phương pháp dạy học môn
Toán
|
Bắt
buộc
|
5
|
27
|
MAT30013
|
Phát triển chương trình môn Toán
|
Bắt
buộc
|
3
|
28
|
MAT30017
|
Số học
|
Bắt
buộc
|
3
|
29
|
|
Tư chọn 2 (Xác suất Thống kê, Giải
tích)
|
Tự
chọn
|
3
|
30
|
MAT30018
|
Cơ sở Đại số hiện đại
|
Bắt
buộc
|
3
|
31
|
MAT30020
|
Giải tích hàm
|
Bắt
buộc
|
3
|
32
|
MAT30021
|
Giải tích số
|
Bắt
buộc
|
3
|
33
|
|
Tự chọn 3 (Hình học, Phương pháp
giảng dạy)
|
Tự
chọn
|
3
|
34
|
MAT30023
|
Thực hành dạy học môn Toán
|
Bắt
buộc
|
3
|
35
|
MAT30024
|
Thực hành NCKH trong giáo dục Toán
học
|
Bắt
buộc
|
3
|
36
|
MAT30027
|
Thực tập sư phạm
|
Bắt
buộc
|
5
|
|
|
Cộng:
|
|
125
|
|
|
Tự chọn 1:
|
|
|
1
|
LIT20001
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam
|
Tự
chọn
|
2
|
2
|
HIS20002
|
Lịch sử các nền văn minh nhân loại
|
Tự
chọn
|
2
|
3
|
LAW20004
|
Pháp luật đại cương
|
Tự
chọn
|
2
|
|
|
Tự chọn 2 (Xác suất Thống kê, Giải
tích)
|
|
|
1
|
MAT30012
|
Lý thuyết tối ưu và ứng dụng
|
Tự
chọn
|
3
|
2
|
MAT30014
|
Phép tính vi phân trong không gian
Banach
|
Tự
chọn
|
3
|
3
|
MAT30015
|
Phương trình vi phân
|
Tự
chọn
|
3
|
4
|
MAT30016
|
Quá trình ngẫu nhiên và ứng dụng
|
Tự
chọn
|
3
|
|
|
Tự chọn 3 (Hình học, PPGD)
|
|
|
1
|
MAT30019
|
Đánh giá kết quả học tập của học
sinh trong dạy học môn toán
|
Tự
chọn
|
3
|
2
|
MAT30022
|
Hình học phi Ơclit
|
Tự
chọn
|
3
|
3
|
MAT30025
|
Tiếp cận dạy học toán ở trường phổ
thông bằng tiếng Anh
|
Tự
chọn
|
3
|
4
|
MAT30026
|
Tôpô đại cương
|
Tự
chọn
|
3
|