CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC TIẾP CẬN
CDIO
Ngành: SƯ PHẠM LỊCH SỬ - ĐỊA LÝ, mã ngành 7140249
(Ban hành theo Quyết định số 2391/QĐ-ĐHV
ngày 20/9/2024 của Hiệu trưởng Trường Đại học Vinh) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Mã
học phần |
Tên học phần |
Số TC |
(1)
Lý thuyết/ (2) Thực hành,
thực tập / (3) Thảo luận,
Bài tập/ (4) Học phần dự án/
(5) Thực tập TN/ (6) Đồ án TN |
Học
kỳ |
Đơn vị phụ
trách học phần (Khoa/Viện) |
|
|
KIẾN
THỨC BẮT BUỘC |
|
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
|
|
1 |
PED20002 |
Nhập
môn ngành sư phạm |
3 |
0 |
0 |
0 |
45 |
0 |
0 |
1 |
Trường Sư phạm |
2 |
GEO30033 |
Địa
lí tự nhiên đại cương |
5 |
50 |
0 |
25 |
0 |
0 |
0 |
1 |
Địa lý |
3 |
HIS20003 |
Lịch
sử văn minh thế giới |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
1 |
Lịch sử |
4 |
GEO20003 |
Môi
trường và phát triển bền vững |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
1 |
Địa lý |
5 |
POL11001 |
Triết
học Mác - Lênin |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
1 |
Giáo dục Chính trị |
|
NAP11001 |
Giáo
dục quốc phòng 1 (Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) |
(2) |
30 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1-3 |
GDQP&AN |
|
NAP11002 |
Giáo
dục quốc phòng 2 (Công tác quốc phòng và an ninh) |
(2) |
30 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1-3 |
GDQP&AN |
|
NAP11003 |
Giáo
dục quốc phòng 3 (Quân sự chung) |
(2) |
15 |
15 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1-3 |
GDQP&AN |
|
NAP11004 |
Giáo
dục quốc phòng 4 (Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và Chiến thuật) |
(2) |
4 |
26 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1-3 |
GDQP&AN |
|
SPO10001 |
Giáo
dục thể chất |
(5) |
15 |
60 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1-3 |
Giáo dục thể chất |
6 |
LIT20006 |
Cơ
sở văn hóa Việt Nam |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Ngữ Văn |
7 |
GEO31006 |
Địa
lí kinh tế - xã hội đại cương |
4 |
0 |
0 |
0 |
60 |
0 |
0 |
2 |
Địa lý |
8 |
POL11002 |
Kinh
tế chính trị Mác - Lênin |
2 |
20 |
0 |
10 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Giáo dục Chính trị |
9 |
HIS31001 |
Lịch
sử thế giới cổ - trung đại |
4 |
40 |
0 |
20 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Lịch sử |
10 |
EDU21003 |
Tâm
lý học |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Tâm lý - Giáo dục |
11 |
|
Tự
chọn 1 |
2 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
12 |
POL11003 |
Chủ
nghĩa xã hội khoa học |
2 |
20 |
0 |
10 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Giáo dục Chính trị |
13 |
GEO30034 |
Địa
lí châu Á, châu Âu |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Địa lý |
14 |
EDU20006 |
Giáo
dục học |
4 |
45 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Tâm lý - Giáo dục |
15 |
HIS31002 |
Lịch
sử Việt Nam cổ - trung đại |
4 |
0 |
0 |
0 |
60 |
0 |
0 |
3 |
Lịch sử |
16 |
|
Tự
chọn 2 |
2 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
17 |
GEO30035 |
Địa
lí châu Phi, châu Mỹ, châu Đại Dương và châu Nam Cực |
4 |
45 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
4 |
Địa lý |
18 |
HIS31007 |
Lịch
sử thế giới cận - hiện đại |
5 |
50 |
0 |
25 |
0 |
0 |
0 |
4 |
Lịch sử |
19 |
ENG10001 |
Tiếng
Anh 1 |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
4 |
Sư phạm Ngoại ngữ |
20 |
INF20005 |
Ứng
dụng ICT trong giáo dục |
4 |
0 |
0 |
0 |
60 |
0 |
0 |
4 |
Tin học |
21 |
POL11004 |
Lịch
sử Đảng cộng sản Việt Nam |
2 |
20 |
0 |
10 |
0 |
0 |
0 |
5 |
Giáo dục Chính trị |
22 |
HIS31013 |
Lịch
sử Việt Nam cận - hiện đại |
5 |
50 |
0 |
25 |
0 |
0 |
0 |
5 |
Lịch sử |
23 |
HAG30001 |
Lý
luận và phương pháp dạy học Lịch sử và Địa lí |
5 |
0 |
0 |
0 |
75 |
0 |
0 |
5 |
Trường Sư phạm |
24 |
ENG10002 |
Tiếng
Anh 2 |
4 |
45 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
5 |
Sư phạm Ngoại ngữ |
25 |
POL10002 |
Tư
tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
20 |
0 |
10 |
0 |
0 |
0 |
5 |
Giáo dục Chính trị |
26 |
GEO31008 |
Địa
lí kinh tế - xã hội Việt Nam |
5 |
0 |
0 |
0 |
75 |
0 |
0 |
6 |
Địa lý |
27 |
GEO31004 |
Địa
lí tự nhiên Việt Nam |
4 |
45 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
6 |
Địa lý |
28 |
HIS30029 |
Lịch
sử và Văn hóa Đông Nam Á |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
6 |
Lịch sử |
29 |
HAG30002 |
Tổ
chức dạy học tích hợp môn Lịch sử và Địa lí |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
6 |
Trường Sư phạm |
30 |
|
Tự
chọn 3 |
2 |
|
|
|
|
|
|
6 |
|
31 |
HAG30004 |
Kiểm
tra đánh giá trong dạy học Lịch sử và Địa lí |
2 |
15 |
15 |
0 |
0 |
0 |
0 |
7 |
Trường Sư phạm |
TT |
Mã
học phần |
Tên
học phần |
Số
TC |
(1)
Lý thuyết/ (2) Thực hành,
thực tập / (3) Thảo luận,
Bài tập/ (4) Học phần dự án/
(5) Thực tập TN/ (6) Đồ án TN |
Học
kỳ |
Đơn
vị phụ trách học phần (Khoa/Viện) |
32 |
HAG30005 |
Phát
triển chương trình môn Lịch sử và Địa lí |
3 |
30 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
7 |
Trường Sư phạm |
33 |
HIS31021 |
Quá
trình xác lập và bảo vệ chủ quyền biển đảo Việt Nam |
4 |
0 |
0 |
0 |
60 |
0 |
0 |
7 |
Lịch sử |
34 |
HAG30006 |
Thực
hành dạy học Lịch sử và Địa lí |
2 |
0 |
30 |
0 |
0 |
0 |
0 |
7 |
Trường Sư phạm |
35 |
HAG30003 |
Thực
tế chuyên môn Lịch sử và Địa lí |
2 |
0 |
30 |
0 |
0 |
0 |
0 |
7 |
Trường Sư phạm |
36 |
|
Tự
chọn 4 |
2 |
|
|
|
|
|
|
7 |
|
37 |
|
Tự
chọn 5 |
2 |
|
|
|
|
|
|
7 |
|
38 |
HAG30009 |
Thực
tập và Đồ án tốt nghiệp |
8 |
0 |
0 |
0 |
0 |
75 |
45 |
8 |
Trường Sư phạm |
|
|
Tổng |
126 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tự chọn 1
(Chọn 1 trong 4 học phần) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
GEO20004 |
Địa lí chính
trị |
2 |
20 |
0 |
10 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Địa lý |
2 |
HIS20007 |
Lịch
sử tư tưởng phương Đông và Việt Nam |
2 |
20 |
0 |
10 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Lịch sử |
3 |
LIT21003 |
Nghệ
thuật học đại cương |
2 |
20 |
0 |
10 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Ngữ Văn |
4 |
POL20005 |
Nhà
nước và pháp luật Việt Nam |
2 |
20 |
0 |
10 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Giáo dục Chính trị |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tự chọn 2
(Chọn 1 trong 4 học phần) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
EDU21011 |
Giao tiếp sư
phạm |
2 |
20 |
0 |
10 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Tâm lý - Giáo dục |
2 |
LIT21004 |
Tạo
lập văn bản đa phương thức |
2 |
20 |
0 |
10 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Ngữ Văn |
3 |
POL21003 |
Tổ
chức hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp |
2 |
15 |
15 |
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Giáo dục Chính trị |
4 |
HIS20008 |
Xây
dựng văn hóa nhà trường THPT |
2 |
20 |
0 |
10 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Lịch sử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tự chọn 3 (Chọn 1 trong 3 học phần) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
HIS32010 |
Các cuộc cải
cách đổi mới trong lịch sử Việt Nam |
2 |
20 |
0 |
10 |
0 |
0 |
0 |
6 |
Lịch sử |
2 |
HIS31024 |
Các
nền văn minh trên đất nước Việt Nam |
2 |
20 |
0 |
10 |
0 |
0 |
0 |
6 |
Lịch sử |
3 |
HIS32015 |
Quan
hệ quốc tế thời cận hiện đại |
2 |
20 |
0 |
10 |
0 |
0 |
0 |
6 |
Lịch sử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tự chọn 4
(Chọn 1 trong 3 học phần) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
GEO30020 |
Biến đổi khí
hậu |
2 |
20 |
0 |
10 |
0 |
0 |
0 |
7 |
Địa lý |
2 |
GEO30036 |
Địa
lí đô thị |
2 |
20 |
0 |
10 |
0 |
0 |
0 |
7 |
Địa lý |
3 |
GEO31016 |
Phát
triển kinh tế biển |
2 |
20 |
0 |
10 |
0 |
0 |
0 |
7 |
Địa lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tự chọn 5
(Chọn 1 trong 3 học phần) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
GEO21002 |
Bản đồ giáo
khoa |
2 |
15 |
0 |
15 |
0 |
0 |
0 |
7 |
Địa lý |
2 |
HAG30008 |
Công
nghệ dạy học Lịch sử và Địa lí |
2 |
20 |
0 |
10 |
0 |
0 |
0 |
7 |
Trường Sư phạm |
3 |
HAG30007 |
Thiết
kế tư liệu dạy học Lịch sử và Địa lí |
2 |
20 |
0 |
10 |
0 |
0 |
0 |
7 |
Trường Sư phạm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|