KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC TIẾP CẬN CDIO Ngành: Chính trị học (Ban hành theo Quyết định số 2033/QĐ-ĐHV ngày 10/9/2021 của Hiệu trưởng Trường Đại học Vinh) |
TT | Mã học phần | Tên học phần | TC | (1) Lý thuyết/ (2) Thực hành, thực tập / (3) Thảo luận, Bài tập/ (4) Học phần dự án/ (5) Thực tập TN/ (6) Đồ án TN | Học kỳ | Khối học phần | Loại học phần | Đơn vị phụ trách (Khoa/Viện) |
| | KIẾN THỨC BẮT BUỘC | | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | | | | |
1 | PLA20001 | Nhập môn nhóm ngành Chính trị - Luật | 3 | | | | 45 | | | 1 | GDĐC | Bắt buộc | Trường KHXH&NV |
2 | POL20001 | Lôgic hình thức | 3 | 30 | | 15 | | | | 1 | GDĐC | Bắt buộc | Giáo dục chính trị |
3 | LAW21001 | Lý luận về nhà nước và pháp luật | 5 | 50 | | 25 | | | | 1 | GDĐC | Bắt buộc | Luật học |
4 | ENG10001 | Tiếng Anh 1 | 3 | 30 | | 15 | | | | 1 | GDĐC | Bắt buộc | SP Ngoại ngữ |
5 | POL11001 | Triết học Mác - Lênin | 3 | 30 | | 15 | | | | 1 | GDĐC | Bắt buộc | Giáo dục chính trị |
6 | POL11002 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 | 20 | | 10 | | | | 2 | GDĐC | Bắt buộc | Giáo dục chính trị |
7 | LAW30006 | Luật Hiến pháp | 4 | 40 | | 20 | | | | 2 | GDĐC | Bắt buộc | Luật học |
8 | ENG10002 | Tiếng Anh 2 | 4 | 45 | | 15 | | | | 2 | GDĐC | Bắt buộc | SP Ngoại ngữ |
9 | | Tự chọn 1 | 3 | | | | | | | 2 | GDĐC | Bắt buộc | |
10 | SOW20001 | Xã hội học đại cương | 3 | 30 | | 15 | | | | 2 | GDĐC | Bắt buộc | Du lịch &CTXH |
| NAP11001 | Giáo dục quốc phòng 1 (Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) | (2) | 30 | | | | | | (1-3) | GDĐC | Bắt buộc | GDQP-AN |
| NAP11002 | Giáo dục quốc phòng 2 (Công tác quốc phòng và an ninh) | (2) | 30 | | | | | | (1-3) | GDĐC | Bắt buộc | GDQP-AN |
| NAP11003 | Giáo dục quốc phòng 3 (Quân sự chung) | (2) | 15 | 15 | | | | | (1-3) | GDĐC | Bắt buộc | GDQP-AN |
| NAP11004 | Giáo dục quốc phòng 4 (Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và Chiến thuật) | (2) | 4 | 26 | | | | | (1-3) | GDĐC | Bắt buộc | GDQP-AN |
| SPO10001 | Giáo dục thể chất | (5) | 15 | 60 | | | | | (1-3) | GDĐC | Bắt buộc | Giáo dục thể chất |
11 | POL31002 | Chính trị học đại cương | 3 | 30 | | 15 | | | | 3 | GDCN | Bắt buộc | Chính trị và Báo chí |
12 | POL11003 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | 20 | | 10 | | | | 3 | GDĐC | Bắt buộc | Giáo dục chính trị |
13 | POL30012 | Quan hệ chính trị quốc tế | 4 | | | | 60 | | | 3 | GDCN | Bắt buộc | Chính trị và Báo chí |
14 | INF20002 | Tin học | 3 | 30 | 15 | | | | | 3 | GDĐC | Bắt buộc | Viện KT&CN |
15 | | Tự chọn 2 | 3 | | | | | | | 3 | GDĐC | Tự chọn | |
16 | POL30006 | Chính trị học so sánh | 4 | | | | 60 | | | 4 | GDCN | Bắt buộc | Chính trị và Báo chí |
17 | POL11004 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam | 2 | 20 | | 10 | | | | 4 | GDĐC | Bắt buộc | Giáo dục chính trị |
18 | POL31009 | Lịch sử tư tưởng chính trị | 3 | 30 | | 15 | | | | 4 | GDCN | Bắt buộc | Chính trị và Báo chí |
19 | POL31004 | Tác phẩm Mác-Lênin về chính trị | 4 | 40 | | 20 | | | | 4 | GDCN | Bắt buộc | Chính trị và Báo chí |
20 | POL30005 | Thể chế chính trị đương đại | 4 | 40 | | 20 | | | | 4 | GDCN | Bắt buộc | Chính trị và Báo chí |
21 | POL30014 | Chính trị học Việt Nam | 4 | 40 | | 20 | | | | 5 | GDCN | Bắt buộc | Chính trị và Báo chí |
22 | POL30051 | Chính trị và truyền thông | 4 | | | | 60 | | | 5 | GDCN | Bắt buộc | Chính trị và Báo chí |
23 | POL20002 | Lịch sử triết học | 3 | 30 | | 15 | | | | 5 | GDCN | Bắt buộc | Chính trị và Báo chí |
24 | | Tự chọn 3 | 2 | | | | | | | 5 | GDCN | Tự chọn | |
25 | POL10002 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 20 | | 10 | | | | 5 | GDĐC | Bắt buộc | Giáo dục chính trị |
26 | SMT30010 | Văn hóa công sở và đạo đức công vụ | 3 | 30 | | 15 | | | | 5 | GDCN | Bắt buộc | Chính trị và Báo chí |
27 | POL30001 | Các tác phẩm Hồ Chí Minh và văn kiện Đảng về chính trị | 4 | 40 | | 20 | | | | 6 | GDCN | Bắt buộc | Chính trị và Báo chí |
28 | POL30026 | Chính sách công | 3 | 30 | | 15 | | | | 6 | GDCN | Bắt buộc | Chính trị và Báo chí |
29 | POL30015 | Chính trị với quản lí xã hội | 4 | 40 | | 20 | | | | 6 | GDCN | Bắt buộc | Chính trị và Báo chí |
30 | POL30020 | Đảng chính trị và phương thức cầm quyền | 2 | 20 | | 10 | | | | 6 | GDCN | Bắt buộc | Chính trị và Báo chí |
31 | POL30021 | Hành chính học | 4 | | | | 60 | | | 6 | GDCN | Bắt buộc | Chính trị và Báo chí |
32 | | Tự chọn 4 | 2 | | | | | | | 6 | GDCN | Tự chọn | |
33 | POL30032 | Khoa học quản lý | 3 | 30 | | 15 | | | | 7 | GDCN | Bắt buộc | Chính trị và Báo chí |
34 | POL30024 | Phương pháp tiếp cận và xử lý tình huống chính trị | 4 | | | | 60 | | | 7 | GDCN | Bắt buộc | Chính trị và Báo chí |
35 | POL31035 | Quyền lực chính trị và cầm quyền | 3 | 30 | | 15 | | | | 7 | GDCN | Bắt buộc | Chính trị và Báo chí |
36 | POL30037 | Vấn đề dân tộc và tôn giáo ở Việt Nam | 3 | 30 | | 15 | | | | 7 | GDCN | Bắt buộc | Chính trị và Báo chí |
37 | POL30038 | Văn hóa chính trị | 3 | 30 | | 15 | | | | 7 | GDCN | Bắt buộc | Chính trị và Báo chí |
38 | POL31039 | Thực tập và Đồ án tốt nghiệp | 8 | | | | | 45 | 75 | 8 | GDCN | Bắt buộc | Chính trị và Báo chí |
| | Tổng | 126 | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | | |
| Tự chọn 1: Chọn 1 trong 3 học phần | | | | | | | | | | | |
1 | LAW20025 | Lịch sử nhà nước và pháp luật | 3 | 30 | | 15 | | | | 2 | GDĐC | Tự chọn | Luật học |
2 | HIS20003 | Lịch sử văn minh thế giới | 3 | 30 | | 15 | | | | 2 | GDĐC | Tự chọn | Lịch sử |
3 | HIS20004 | Tiến trình lịch sử Việt Nam | 3 | 30 | | 15 | | | | 2 | GDĐC | Tự chọn | Lịch sử |
| | | | | | | | | | | | | |
| Tự chọn 2: Chọn 1 trong 3 học phần | | | | | | | | | | | |
1 | LIT20006 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 3 | 30 | | 15 | | | | 3 | GDĐC | Tự chọn | Ngữ văn |
2 | ECO21004 | Kinh tế vĩ mô | 3 | 30 | | 15 | | | | 3 | GDĐC | Tự chọn | Kinh tế |
3 | EDU20004 | Tâm lý học đại cương | 3 | 30 | | 15 | | | | 3 | GDĐC | Tự chọn | Tâm lý - Giáo dục |
| | | | | | | | | | | | | |
| Tự chọn 3: Chọn 1 trong 3 học phần | | | | | | | | | | | |
1 | POL30019 | Công tác đảng và công tác đoàn thể | 2 | 20 | | 10 | | | | 5 | GDCN | Tự chọn | Chính trị và Báo chí |
2 | POL30003 | Kỹ năng tổ chức các sự kiện chính trị xã hội | 2 | 20 | | 10 | | | | 5 | GDCN | Tự chọn | Chính trị và Báo chí |
3 | SMT30016 | Xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam | 2 | 20 | | 10 | | | | 5 | GDCN | Tự chọn | Chính trị và Báo chí |
| | | | | | | | | | | | | |
| Tự chọn 4: Chọn 1 trong 3 học phần | | | | | | | | | | | |
1 | SMT21001 | Đại cương về quản lý nhà nước | 2 | 20 | | 10 | | | | 6 | GDCN | Tự chọn | Chính trị và Báo chí |
2 | SMT30008 | Pháp luật về cán bộ công chức, viên chức | 2 | 20 | | 10 | | | | 6 | GDCN | Tự chọn | Luật học |
3 | POL30025 | Xây dựng Đảng | 2 | 20 | | 10 | | | | 6 | GDCN | Tự chọn | Chính trị và Báo chí |