KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC TIẾP CẬN CDIO
Ngành: LUẬT DÂN SỰ VÀ TỐ TỤNG DÂN SỰ, mã ngành 7380103

(Ban hành theo Quyết định số 2391/QĐ-ĐHV ngày 20/9/2024 của Hiệu trưởng Trường Đại học Vinh)
TT
học phần
Tên học phần Số TC (1) Lý thuyết/ (2) Thực hành,
thực tập / (3) Thảo luận,
Bài tập/ (4) Học phần dự án/
(5) Thực tập TN/ (6) Đồ án TN
Học
kỳ
Đơn vị phụ trách học phần (Khoa/Viện) 
    KIẾN THỨC BẮT BUỘC   1 2 3 4 5 6    
1 PLA20001 Nhập môn nhóm ngành Chính trị - Luật 3 0 0 0 45 0 0 1 Trường KHXH&NV
2 LAW31006 Luật Hiến pháp 3 30 0 15 0 0 0 1 Luật học
3 LAW21001 Lý luận về nhà nước và pháp luật 5 50 0 25 0 0 0 1 Luật học
4 INF20002 Tin học  3 30 15 0 0 0 0 1 Tin học
5 LAW30036 Xây dựng văn bản pháp luật 3 30 0 15 0 0 0 1 Luật học
  NAP11001 Giáo dục quốc phòng 1 (Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam) (2) 30 0 0 0 0 0 1-3 GDQP&AN
  NAP11002 Giáo dục quốc phòng 2 (Công tác quốc phòng và an ninh) (2) 30 0 0 0 0 0 1-3 GDQP&AN
  NAP11003 Giáo dục quốc phòng 3 (Quân sự chung) (2) 15 15 0 0 0 0 1-3 GDQP&AN
  NAP11004 Giáo dục quốc phòng 4 (Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và Chiến thuật) (2) 4 26 0 0 0 0 1-3 GDQP&AN
  SPO10001 Giáo dục thể chất (5) 15 60 0 0 0 0 1-3 Giáo dục thể chất
6 LAW30069 Luật Dân sự 1 5 50 0 25 0 0 0 2 Luật kinh tế
7 LAW31005 Luật Hành chính 4 40 0 20 0 0 0 2 Luật học
8 LAW30070 Luật La Mã 2 20 0 10 0 0 0 2 Luật kinh tế
9 ENG10001 Tiếng Anh 1 3 30 0 15 0 0 0 2 Sư phạm Ngoại ngữ
10 POL11001 Triết học Mác - Lênin 3 30 0 15 0 0 0 2 Giáo dục Chính trị
11 LAW31016 Giáo dục pháp luật thực hành (CLE) 4 0 0 0 60 0 0 3 Luật học
12 POL11002 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 20 0 10 0 0 0 3 Giáo dục Chính trị
13 LAW30071 Luật Dân sự 2 5 50 0 25 0 0 0 3 Luật kinh tế
14 LAW31007 Luật Hình sự 4 40 0 20 0 0 0 3 Luật học
15 ENG10002 Tiếng Anh 2 4 45 0 15 0 0 0 3 Sư phạm Ngoại ngữ
16 LAW30072 Án lệ dân sự trong hệ thống pháp luật Việt Nam 3 30 0 15 0 0 0 4 Luật kinh tế
17 POL11003 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 20 0 10 0 0 0 4 Giáo dục Chính trị
18 LAW30073 Kỹ năng tư vấn hợp đồng 4 0 0 0 60 0 0 4 Luật kinh tế
19 LAW31011 Luật Thương mại 4 40 0 20 0 0 0 4 Luật kinh tế
20 LAW30074 Kỹ năng phân tích luật viết 4 0 0 0 60 0 0 5 Luật kinh tế
21 POL11004 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 20 0 10 0 0 0 5 Giáo dục Chính trị
22 LAW31019 Luật Lao động 3 30 0 15 0 0 0 5 Luật kinh tế
23 LAW30075 Luật Thi hành án dân sự 3 30 0 15 0 0 0 5 Luật kinh tế
24   Tự chọn 1 2             5  
25   Tự chọn 2 3             5  
26 LAW30076 Kỹ năng giải quyết vụ việc dân sự 4 0 0 0 60 0 0 6 Luật kinh tế
27 LAW30042 Luật Hôn nhân và gia đình 3 30 0 15 0 0 0 6 Luật kinh tế
28 LAW31020 Luật Quốc tế 4 40 0 20 0 0 0 6 Luật kinh tế
29 LAW30077 Luật Sở hữu trí tuệ 3 30 0 15 0 0 0 6 Luật kinh tế
30 POL10002 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20 0 10 0 0 0 6 Giáo dục Chính trị
31 LAW30078 Kỹ năng tư vấn pháp luật về hôn nhân và gia đình 4 0 0 0 60 0 0 7 Luật kinh tế
32 LAW31030 Luật Thương mại quốc tế 2 20 0 10 0 0 0 7 Luật kinh tế
33 LAW31012 Luật Tố tụng dân sự 3 30 0 15 0 0 0 7 Luật kinh tế
TT
học phần
Tên học phần Số TC (1) Lý thuyết/ (2) Thực hành,
thực tập / (3) Thảo luận,
Bài tập/ (4) Học phần dự án/
(5) Thực tập TN/ (6) Đồ án TN
Học
kỳ
Đơn vị phụ trách học phần (Khoa/Viện) 
34 LAW30080 Pháp luật về bình đẳng giới 2 20 0 10 0 0 0 7 Luật kinh tế
35 LAW30079 Pháp luật về đất đai và nhà ở 4 40 0 20 0 0 0 7 Luật kinh tế
36   Tự chọn 3 2             7  
37   Tự chọn 4 2             7  
38 LAW30081 Thực tập và Đồ án tốt nghiệp 8 0 0 0 0 45 75 8 Luật kinh tế
    Tổng 126                
                       
  Tự chọn 1 (Chọn 1 trong 3 học phần) 2                
1 LAW30082 Quyền con người trong pháp luật dân sự 2 20 0 10 0 0 0 5 Luật kinh tế
2 LAW30083 Quyền con người trong pháp luật tố tụng dân sự 2 20 0 10 0 0 0 5 Luật kinh tế
3 LAW30084 Quyền con người trong pháp luật kinh tế 2 20 0 10 0 0 0 5 Luật kinh tế
                       
  Tự chọn 2 (Chọn 1 trong 4 học phần)                  
1 LAW30085 Kỹ năng tư vấn pháp luật về đăng ký và chuyển giao quyền sở hữu trí tuệ 3 30 0 15 0 0 0 5 Luật kinh tế
2 LAW30086 Kỹ năng tư vấn pháp luật về tài sản 3 30 0 15 0 0 0 5 Luật kinh tế
3 LAW30087 Kỹ năng tư vấn pháp luật về thừa kế 3 30 0 15 0 0 0 5 Luật kinh tế
4 LAW30088 Kỹ năng tư vấn pháp luật về bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng 3 30 0 15 0 0 0 5 Luật kinh tế
                       
  Tự chọn 3 (Chọn 1 trong 4 học phần)                  
1 LAW30089 Thủ tục tố tụng dân sự đặc biệt 2 20 0 10 0 0 0 7 Luật kinh tế
2 LAW30090 Pháp luật về hoà giải vụ việc dân sự 2 20 0 10 0 0 0 7 Luật kinh tế
3 LAW30091 Chứng cứ và chứng minh trong tố tụng dân sự 2 20 0 10 0 0 0 7 Luật kinh tế
4 LAW30092 Công nhận và thi hành bản án, quyết định của toà án nước ngoài tại Việt Nam 2 20 0 10 0 0 0 7 Luật kinh tế
                       
  Tự chọn 4 (Chọn 1 trong 4 học phần)                  
1 LAW30093 Pháp luật về quyền trẻ em 2 20 0 10 0 0 0 7 Luật kinh tế
2 LAW30094 Pháp luật về nuôi con nuôi 2 20 0 10 0 0 0 7 Luật kinh tế
3 LAW30095 Pháp luật về phòng, chống bạo lực gia đình 2 20 0 10 0 0 0 7 Luật kinh tế
4 LAW30096 Pháp luật về hôn nhân và gia đình có yếu tố nước ngoài 2 20 0 10 0 0 0 7 Luật kinh tế