Điểm chuẩn trúng tuyển văn bằng 2 đại học chính quy năm 2019
TT
|
Mã ngành
|
Ngành trúng tuyển
|
Điểm chuẩn
|
Số lượng
|
1
|
7340301
|
Kế toán
|
10.00
|
16
|
2
|
7380101
|
Luật
|
10.00
|
3
|
Danh sách thí sinh trúng tuyển văn bằng 2 đại học chính quy năm 2019
TT
|
SBD
|
Họ và
|
Tên
|
Ngày sinh
|
Ngành trúng tuyển
|
1
|
TDV.01
|
Nguyễn Thị Tú
|
Anh
|
30/03/1995
|
Kế toán
|
2
|
TDV.02
|
Võ Tuấn
|
Anh
|
07/12/1992
|
Kế toán
|
3
|
TDV.03
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Giang
|
01/09/1997
|
Kế toán
|
4
|
TDV.04
|
Trần Thị Hương
|
Giang
|
09/02/1990
|
Kế toán
|
5
|
TDV.05
|
Nguyễn Thọ
|
Hào
|
18/01/1983
|
Kế toán
|
6
|
TDV.06
|
Hoàng Thị
|
Hiền
|
02/07/1995
|
Kế toán
|
7
|
TDV.08
|
Trương Thu
|
Hiền
|
18/05/1980
|
Kế toán
|
8
|
TDV.10
|
Nguyễn Thị Mai
|
Linh
|
11/09/1981
|
Kế toán
|
9
|
TDV.11
|
Đặng Thị Kiều
|
Loan
|
23/05/1991
|
Kế toán
|
10
|
TDV.12
|
Hồ Thị
|
Long
|
22/12/1993
|
Kế toán
|
11
|
TDV.13
|
Hà Thị
|
Ly
|
21/08/1993
|
Kế toán
|
12
|
TDV.14
|
Trần Thị Trà
|
My
|
13/11/1988
|
Kế toán
|
13
|
TDV.15
|
Nguyễn Đức
|
Ngọc
|
24/11/1996
|
Kế toán
|
14
|
TDV.18
|
Nguyễn Thị
Quỳnh
|
Thương
|
11/03/1996
|
Kế toán
|
15
|
TDV.19
|
Bùi Thị
|
Thúy
|
27/04/1997
|
Kế toán
|
16
|
TDV.20
|
Trần Thị Thảo
|
Vy
|
01/09/1997
|
Kế toán
|
17
|
TDV.21
|
Phạm Thành
|
Công
|
05/05/1983
|
Luật
|
18
|
TDV.23
|
Hoàng Văn
|
Nhật
|
10/10/1989
|
Luật
|
19
|
TDV.24
|
Đăng Lê
|
Siêu
|
20/06/1994
|
Luật
|